Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

夫人

[ ふじん ]

n

phu nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 夫れ夫れ

    [ それぞれ ] n mỗi 生徒はそれぞれ1冊辞書を持っている: mỗi một học sinh đều có 1 quyển từ điển それぞれが300ドルですか:...
  • 夫権

    [ ふけん ] n quyền làm chồng
  • 失効

    Kinh tế [ しっこう ] mất hiệu lực/vô hiệu [invalidity] Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険料を支払猶予期間満了時までに払い込まず、かつ自動振替貸付が適用されない場合に、保険契約が効力を失い保障が切れている状態。一定の条件のもとで契約を元に戻すことができる。
  • 失効する

    Kinh tế [ しっこうする ] Hết hiệu lực thi hành Category : Luật
  • 失効日

    Mục lục 1 [ しっこうび ] 1.1 vs 1.1.1 ngày hết hiệu lực 2 Kinh tế 2.1 [ しっこうび ] 2.1.1 ngày hết hiệu lực [date of expiration...
  • 失効日時表示

    Tin học [ しっこうにちじひょうじ ] chỉ dẫn hết hạn [expiry date indication]
  • 失う

    Mục lục 1 [ うしなう ] 1.1 v5u 1.1.1 vong 1.1.2 thất lạc 1.1.3 thất bại/mất mát 1.1.4 rớt 1.1.5 mất/đánh mất/bị tước/lỡ/bỏ...
  • 失せろ

    [ うせろ ] v5u đả đảo
  • 失墜

    [ しっつい ] n sự mất (quyền uy, uy tín)/mất
  • 失墜する

    [ しっつい ] vs làm nhục/làm mất thể diện/tước mất/đánh mất (phẩm giá, niềm tin)
  • 失念する

    [ しつねんする ] vs lãng quên
  • 失礼

    Mục lục 1 [ しつれい ] 1.1 n, adj-na, int, exp 1.1.1 sự chào tạm biệt/chào tạm biệt 1.2 n 1.2.1 sự vô lễ 1.3 n 1.3.1 sự xin...
  • 失礼な

    [ しつれいな ] vs bất lịch sự
  • 失礼します

    [ しつれいします ] adj-na, int, exp xin lỗi
  • 失礼する

    [ しつれい ] vs thất lễ/xin lỗi/tạm biệt/vô phép
  • 失神

    [ しっしん ] n sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê
  • 失神する

    [ しっしん ] vs ngất/bất tỉnh
  • 失策

    [ しっさく ] vs thất sách
  • 失職する

    [ しっしょくする ] vs mất chức
  • 失跡する

    [ しっせきする ] vs mất tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top