Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

失恋

Mục lục

[ しつれん ]

/ THẤT LUYẾN /

n

sự thất tình
あんなにほがらかだった彼が、最近、失恋してしまって全然元気がない。
Anh ấy vui vẻ là vậy gần đây bị thất tình tinh thần suy sụp hẳn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 失恋する

    [ しつれん ] vs thất tình
  • 失格

    [ しっかく ] n sự mất tư cách/sự thất cách/sự thiếu tư cách/thiếu tư cách/mấ tư cách
  • 失業

    Mục lục 1 [ しつぎょう ] 1.1 n 1.1.1 thất nghiệp 1.1.2 sự thất nghiệp [ しつぎょう ] n thất nghiệp sự thất nghiệp
  • 失業する

    [ しつぎょう ] vs thất nghiệp
  • 失業保険

    [ しつぎょうほけん ] vs bảo hiểm thất nghiệp
  • 失業保険制度

    [ しつぎょうほけんせいど ] vs Chế độ bảo hiểm thất nghiệp/chế độ bảo hiểm
  • 失業保険料

    [ しつぎょうほけんりょう ] vs tiền bảo hiểm thất nghiệp
  • 失業手当

    [ しつぎょうてあて ] vs Trợ cấp mất việc làm
  • 失権

    Kinh tế [ しっけん ] sự mất quyền cổ đông [Forfeited share] Category : 株式 Explanation : 株主としての権利を放棄すること。...
  • 失望

    Mục lục 1 [ しつぼう ] 1.1 n 1.1.1 thất vọng 1.1.2 sự thất vọng [ しつぼう ] n thất vọng sự thất vọng
  • 失望する

    [ しつぼう ] vs thất vọng
  • 失明する

    [ しつめいする ] vs mù mắt
  • 失意

    Mục lục 1 [ しつい ] 1.1 n 1.1.1 thất chí 1.1.2 sự bất hạnh/vận đen/vận rủi/nghịch cảnh [ しつい ] n thất chí sự bất...
  • 失敬

    Mục lục 1 [ しっけい ] 1.1 adj-na, int 1.1.1 thất lễ/vô lễ 1.1.2 cáo biệt 1.1.3 cầm trộm/lấy trộm 1.2 n 1.2.1 sự cầm trộm/sự...
  • 失敬する

    [ しっけい ] vs thất kính/vô lễ/ăn cắp/chôm chỉa
  • 失敗

    Mục lục 1 [ しっぱい ] 1.1 n 1.1.1 sự thất bại 1.2 adj-no 1.2.1 thất bại [ しっぱい ] n sự thất bại adj-no thất bại ソフトウェアの自動起動失敗 :phần...
  • 失敗は成功の元

    [ しっぱいはせいこうのもと ] vs thất bại là mẹ thành công
  • 失敗する

    Mục lục 1 [ しっぱい ] 1.1 vs 1.1.1 thất bại 2 [ しっぱいする ] 2.1 vs 2.1.1 gãy đổ [ しっぱい ] vs thất bại [ しっぱいする...
  • [ えびす ] n Người man di
  • 夾竹桃

    [ きょうちくとう ] n Cây trúc đào/trúc đào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top