- Từ điển Nhật - Việt
失礼
Mục lục |
[ しつれい ]
n, adj-na, int, exp
sự chào tạm biệt/chào tạm biệt
n
sự vô lễ
- この質問はお客様に対して少々失礼かもしれません。 :đây là điều không đáng để hỏi khách hàng của chúng ta
n
sự xin lỗi
adj-na, int, exp
vô lễ
adj-na, int, exp
vô phép
adj-na, int, exp
xin lỗi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
失礼な
[ しつれいな ] vs bất lịch sự -
失礼します
[ しつれいします ] adj-na, int, exp xin lỗi -
失礼する
[ しつれい ] vs thất lễ/xin lỗi/tạm biệt/vô phép -
失神
[ しっしん ] n sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê -
失神する
[ しっしん ] vs ngất/bất tỉnh -
失策
[ しっさく ] vs thất sách -
失職する
[ しっしょくする ] vs mất chức -
失跡する
[ しっせきする ] vs mất tích -
失脚
Mục lục 1 [ しっきゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự thất bại 1.1.2 sự đổ vỡ/đổ vỡ [ しっきゃく ] n sự thất bại sự đổ vỡ/đổ... -
失脚する
[ しっきゃく ] vs ngã/rơi xuống/bị lật đổ -
失恋
Mục lục 1 [ しつれん ] 2 / THẤT LUYẾN / 2.1 n 2.1.1 sự thất tình [ しつれん ] / THẤT LUYẾN / n sự thất tình あんなにほがらかだった彼が、最近、失恋してしまって全然元気がない。... -
失恋する
[ しつれん ] vs thất tình -
失格
[ しっかく ] n sự mất tư cách/sự thất cách/sự thiếu tư cách/thiếu tư cách/mấ tư cách -
失業
Mục lục 1 [ しつぎょう ] 1.1 n 1.1.1 thất nghiệp 1.1.2 sự thất nghiệp [ しつぎょう ] n thất nghiệp sự thất nghiệp -
失業する
[ しつぎょう ] vs thất nghiệp -
失業保険
[ しつぎょうほけん ] vs bảo hiểm thất nghiệp -
失業保険制度
[ しつぎょうほけんせいど ] vs Chế độ bảo hiểm thất nghiệp/chế độ bảo hiểm -
失業保険料
[ しつぎょうほけんりょう ] vs tiền bảo hiểm thất nghiệp -
失業手当
[ しつぎょうてあて ] vs Trợ cấp mất việc làm -
失権
Kinh tế [ しっけん ] sự mất quyền cổ đông [Forfeited share] Category : 株式 Explanation : 株主としての権利を放棄すること。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.