Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

奇怪

Mục lục

[ きかい ]

adj-na

kì quái/ly kì/lạ lùng
奇怪な仮面: mặt nạ kì quái
彼の奇怪なふるまいは、彼がドラッグをやっていることを示している: cách cư xử lạ lùng của anh ta đã để lộ việc anh ta sử dụng ma tuý
奇怪な衣装: trang phục kì quái
奇怪な事故で死亡する: bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ)
私のところに見知らぬ人から奇怪な電話がかかりっぱなしだ: tôi thường xu

n

sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 奇怪な

    Mục lục 1 [ きかいな ] 1.1 n 1.1.1 kỳ quái 1.1.2 kỳ lạ 1.1.3 kỳ khôi 1.1.4 kỳ ảo [ きかいな ] n kỳ quái kỳ lạ kỳ khôi...
  • 奉仕

    [ ほうし ] n sự phục vụ/sự lao động, Bán với giá rẻ, hầu cận, phục dịch
  • 奉仕する

    [ ほうしする ] n phụng sự
  • 奉伺

    [ ほうし ] n sự hỏi thăm sức khoẻ/sự vấn an
  • 奉伺する

    [ ほうし ] vs vấn an
  • 奉る

    [ たてまつる ] v5r mời/biếu/tôn trọng ...を奉る: biếu ai cái gì
  • 奉公

    Mục lục 1 [ ほうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự phục vụ và hiến dâng (vì nhà nước và nhân dân) 1.1.2 sự làm công [ ほうこう ] n...
  • 奉納

    [ ほうのう ] n sự kính dâng (đối với thần phật)/sự tế lễ/sự cúng lễ/sự cúng tế
  • 奉献

    [ ほうけん ] n sự hiến dâng/sự cúng lễ
  • 奉献する

    [ ほうけん ] vs hiến dâng/cúng lễ
  • 奉行

    Kinh tế [ ぶぎょう ] sự thừa hành [shogunate \"judges\"; commissioner; official; (pre-modern \"judge\")] Explanation : 上の者の命によって事を執行すること。また、その人。
  • 妊娠

    Mục lục 1 [ にんしん ] 1.1 n 1.1.1 thai nghén 1.1.2 thai 1.1.3 sự có thai/sự có chửa/sự mang thai/sự thai nghén 1.1.4 nghén 1.1.5...
  • 妊娠する

    Mục lục 1 [ にんしん ] 1.1 vs 1.1.1 mang thai 2 [ にんしんする ] 2.1 vs 2.1.1 thụ thai 2.1.2 mang bầu 2.1.3 có thai/có mang/có bầu/ốm...
  • 妊娠中絶

    [ にんしんちゅうぜつ ] n sự phá thai/sự sẩy thai
  • 妊娠中毒

    [ にんしんちゅうどく ] n nhiễm độc thai nghén
  • 妊娠中毒症

    [ にんしんちゅうどくしょう ] n chứng nhiễm độc thai nghén
  • 妊婦

    [ にんぷ ] n người mang thai/người mang bầu/người có chửa/người thai nghén/bà bầu
  • 妊婦服

    [ にんぷふく ] n quần áo dành cho người mang thai/quần áo bà bầu
  • 妊産婦

    [ にんさんぷ ] n người đang có mang và mong chờ sinh con/sản phụ
  • 妊産婦検診

    [ にんさんぷけんしん ] n khám thai 妊産婦は少なくとも3回は妊産婦検診にいかなければならない。: Người sản phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top