- Từ điển Nhật - Việt
奇矯
Mục lục |
[ ききょう ]
adj-na
kỳ cục/kỳ quặc/lập dị/quái gở
- 奇矯な行動: hành động kì quặc (lập dị, quái gở)
- 奇矯な振る舞い: cư xử kì cục (lập dị)
n
người lập dị/người kỳ cục/sự lập dị
- 奇矯さ: sự lập dị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
奇病
[ きびょう ] n căn bệnh lạ/bệnh lạ あまり知る人のいない奇病: Căn bệnh lạ ít người biết 奇病に苦しむ: Đau đớn... -
奇異な
Mục lục 1 [ きいな ] 1.1 n 1.1.1 lạ kỳ 1.1.2 dị nhân 1.1.3 dị kỳ 1.1.4 dị hình 1.1.5 dị [ きいな ] n lạ kỳ dị nhân dị... -
奇遇
Mục lục 1 [ きぐう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ ngộ/trùng hợp 1.2 n 1.2.1 sự kỳ ngộ/sự ngẫu nhiên gặp nhau/sự trùng hợp [ きぐう... -
奇遇性
Tin học [ きぐうせい ] chẵn lẻ [parity] -
奇術
Mục lục 1 [ きじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 quỉ thuật 1.1.2 phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật [ きじゅつ ] n quỉ thuật... -
奇計
[ きけい ] n mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu 奇計をもって敵の囲みを破る: phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ... -
奇跡
[ きせき ] n kỳ tích まったく奇跡だ: thật là một kỳ tích -
奇跡的
[ きせきてき ] n phép lạ -
奇蹟
Mục lục 1 [ きあと ] 1.1 n 1.1.1 linh dược 2 [ きせき ] 2.1 n 2.1.1 sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần... -
奇蹟的
Mục lục 1 [ きせきてき ] 1.1 n 1.1.1 thần diệu 1.1.2 oai linh 1.1.3 màu nhiệm 1.1.4 linh ứng 1.1.5 linh thiêng [ きせきてき ] n... -
奇麗
Mục lục 1 [ きれい ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 thanh khiết/sạch sẽ/trong lành 1.1.2 đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm 1.1.3 cao thượng/quyến... -
奇麗に
[ きれい ] adv, uk hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch 綺麗に忘れちゃった: quên hoàn toàn / quên sạch -
奇数
Mục lục 1 [ きすう ] 1.1 n 1.1.1 số lẻ/lẻ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きすう ] 2.1.1 số lẻ [odd number] 3 Tin học 3.1 [ きすう ] 3.1.1... -
奇数パリティ
Tin học [ きすうパリティ ] bậc lẻ [odd parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là một giao thức kiểm... -
奇数日
[ きすうび ] n ngày lẻ -
奇怪
Mục lục 1 [ きかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 kì quái/ly kì/lạ lùng 1.2 n 1.2.1 sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng [ きかい... -
奇怪な
Mục lục 1 [ きかいな ] 1.1 n 1.1.1 kỳ quái 1.1.2 kỳ lạ 1.1.3 kỳ khôi 1.1.4 kỳ ảo [ きかいな ] n kỳ quái kỳ lạ kỳ khôi... -
奉仕
[ ほうし ] n sự phục vụ/sự lao động, Bán với giá rẻ, hầu cận, phục dịch -
奉仕する
[ ほうしする ] n phụng sự -
奉伺
[ ほうし ] n sự hỏi thăm sức khoẻ/sự vấn an
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.