Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

奇遇

Mục lục

[ きぐう ]

adj-na

kỳ ngộ/trùng hợp
奇遇だね: đúng là duyên kỳ ngộ
意外な所でお会いしましたね。/こんなところで会うなんて奇遇ですね!: không ngờ lại gặp anh nhỉ (gặp anh ở đây đúng là duyên kỳ ngộ)
奇遇だな、ちょうど同じことを話していたところなんだ: thật là trùng hợp vì chúng tôi cũng đang thảo luận vấn đề đó mà

n

sự kỳ ngộ/sự ngẫu nhiên gặp nhau/sự trùng hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 奇遇性

    Tin học [ きぐうせい ] chẵn lẻ [parity]
  • 奇術

    Mục lục 1 [ きじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 quỉ thuật 1.1.2 phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật [ きじゅつ ] n quỉ thuật...
  • 奇計

    [ きけい ] n mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu 奇計をもって敵の囲みを破る: phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ...
  • 奇跡

    [ きせき ] n kỳ tích まったく奇跡だ: thật là một kỳ tích
  • 奇跡的

    [ きせきてき ] n phép lạ
  • 奇蹟

    Mục lục 1 [ きあと ] 1.1 n 1.1.1 linh dược 2 [ きせき ] 2.1 n 2.1.1 sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần...
  • 奇蹟的

    Mục lục 1 [ きせきてき ] 1.1 n 1.1.1 thần diệu 1.1.2 oai linh 1.1.3 màu nhiệm 1.1.4 linh ứng 1.1.5 linh thiêng [ きせきてき ] n...
  • 奇麗

    Mục lục 1 [ きれい ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 thanh khiết/sạch sẽ/trong lành 1.1.2 đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm 1.1.3 cao thượng/quyến...
  • 奇麗に

    [ きれい ] adv, uk hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch 綺麗に忘れちゃった: quên hoàn toàn / quên sạch
  • 奇数

    Mục lục 1 [ きすう ] 1.1 n 1.1.1 số lẻ/lẻ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きすう ] 2.1.1 số lẻ [odd number] 3 Tin học 3.1 [ きすう ] 3.1.1...
  • 奇数パリティ

    Tin học [ きすうパリティ ] bậc lẻ [odd parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là một giao thức kiểm...
  • 奇数日

    [ きすうび ] n ngày lẻ
  • 奇怪

    Mục lục 1 [ きかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 kì quái/ly kì/lạ lùng 1.2 n 1.2.1 sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng [ きかい...
  • 奇怪な

    Mục lục 1 [ きかいな ] 1.1 n 1.1.1 kỳ quái 1.1.2 kỳ lạ 1.1.3 kỳ khôi 1.1.4 kỳ ảo [ きかいな ] n kỳ quái kỳ lạ kỳ khôi...
  • 奉仕

    [ ほうし ] n sự phục vụ/sự lao động, Bán với giá rẻ, hầu cận, phục dịch
  • 奉仕する

    [ ほうしする ] n phụng sự
  • 奉伺

    [ ほうし ] n sự hỏi thăm sức khoẻ/sự vấn an
  • 奉伺する

    [ ほうし ] vs vấn an
  • 奉る

    [ たてまつる ] v5r mời/biếu/tôn trọng ...を奉る: biếu ai cái gì
  • 奉公

    Mục lục 1 [ ほうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự phục vụ và hiến dâng (vì nhà nước và nhân dân) 1.1.2 sự làm công [ ほうこう ] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top