Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

奈良県

[ ならけん ]

n

Tỉnh Nara
奈良県立奈良図書館 :Thư viện tỉnh Nara
奈良県工業技術センター :Học viện công nghệ Nara

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 奈良漬

    [ ならづけ ] n dưa muối được ngâm bằng bã rượu
  • 奈良漬け

    [ ならづけ ] n dưa muối được ngâm bằng bã rượu
  • 奈良時代

    [ ならじだい ] n Thời Nara Ghi chú: thời kỳ năm: 710-794
  • 契る

    [ ちぎる ] v5r thề ước/hứa hẹn/đính hôn 偕老同穴を契る: Thề ước cho đến khi đầu bạc răng long.
  • 契約

    Mục lục 1 [ けいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng/khế ước 1.1.2 giao kèo 2 Kinh tế 2.1 [ けいやく ] 2.1.1 hợp đồng [contract/agreement]...
  • 契約により商品の特定

    Kinh tế [ けいやくによりしょうひんのとくてい ] cá biệt hóa cho hợp đồng [appropriation to the contract]
  • 契約による商品の特定

    [ けいやくによるしょうひんのとくてい ] n cá biệt hóa cho hợp đồng
  • 契約による自由

    Mục lục 1 [ けいやくによるじゆう ] 1.1 n 1.1.1 quyền tự do ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくによるじゆう ] 2.1.1 quyền...
  • 契約の取消

    Mục lục 1 [ けいやくのとりけし ] 1.1 n 1.1.1 hủy hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくのとりけし ] 2.1.1 hủy hợp đồng...
  • 契約の失効

    Kinh tế [ けいやくのしっこう ] tính vô hiệu của hợp đồng [nullity of a contract/invalidity of a contract]
  • 契約の履行

    Kinh tế [ けいやくのりこう ] thực hiện hợp đồng [execution of a contract/fulfilment of a contract/performance of a contract]
  • 契約の当事者

    Mục lục 1 [ けいやくのとうじしゃ ] 1.1 n 1.1.1 các bên ký kết hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくのとうじしゃ ] 2.1.1...
  • 契約の修正

    Kinh tế [ けいやくのしゅうせい ] sửa đổi hợp đồng [modification of a contract]
  • 契約の修整

    [ けいやくのしゅうせい ] n sửa đổi hợp đồng
  • 契約の終了

    Mục lục 1 [ けいやくのしゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 chấm dứt hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくのしゅうりょう ] 2.1.1...
  • 契約の無効性

    Kinh tế [ けいやくのむこうせい ] tính vô hiệu của hợp đồng [nullity of a contract/invalidity of a contract]
  • 契約の無力

    Kinh tế [ けいやくのむりょく ] tính vô hiệu của hợp đồng [nullity of a contract/invalidity of a contract]
  • 契約の草案

    Mục lục 1 [ けいやくのそうあん ] 1.1 n 1.1.1 bản thảo hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくのそうあん ] 2.1.1 bản thảo...
  • 契約の規定

    Mục lục 1 [ けいやくのきてい ] 1.1 n 1.1.1 quy định của hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくのきてい ] 2.1.1 quy định của...
  • 契約の解釈

    Mục lục 1 [ けいやくのかいしゃく ] 1.1 n 1.1.1 giải thích hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくのかいしゃく ] 2.1.1 giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top