- Từ điển Nhật - Việt
奔走
Mục lục |
[ ほんそう ]
n
sự hoạt động
- 社会奔走家: nhà hoạt động xã hội
sự hấp tấp/sự vội vàng/sự hối hả
sự cố gắng/sự nỗ lực
- 資金集めに奔走する :Cố gắng thu thập vốn
- 政権維持のため国会での(議席の)数合わせに奔走する :Nỗ lực bảo đảm đủ số lượng <ghế các nghị sỹ> trong quốc hội để duy trì chính quyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
奔走する
Mục lục 1 [ ほんそうする ] 1.1 n 1.1.1 bôn tẩu 1.2 vs 1.2.1 cố gắng/nỗ lực 1.3 vs 1.3.1 hấp tấp/vội vàng/hối hả 1.4 vs... -
奔放
Mục lục 1 [ ほんぽう ] 1.1 adj-na 1.1.1 tự do/không bị cấm đoán 1.1.2 phung phí/quá mức/tràn lan/ bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự phung... -
奇偶検査
Tin học [ きぐうけんさ ] kiểm tra chẵn lẻ [parity check] Explanation : Một phương án được sử dụng để phát hiện lỗi bộ... -
奇偶検査ビット
Tin học [ きぐうけんさびっと ] bit chẵn lẻ [parity bit] -
奇妙
Mục lục 1 [ きみょう ] 1.1 n 1.1.1 điều kỳ diệu/sự kỳ diệu/điều lạ lùng/lạ điều kỳ dị/điều kỳ lạ 1.2 adj-na... -
奇形児
[ きけいじ ] n con dị dạng/quái thai/con dị tật 奇形児が生まれる可能性: khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai,... -
奇矯
Mục lục 1 [ ききょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ cục/kỳ quặc/lập dị/quái gở 1.2 n 1.2.1 người lập dị/người kỳ cục/sự lập... -
奇病
[ きびょう ] n căn bệnh lạ/bệnh lạ あまり知る人のいない奇病: Căn bệnh lạ ít người biết 奇病に苦しむ: Đau đớn... -
奇異な
Mục lục 1 [ きいな ] 1.1 n 1.1.1 lạ kỳ 1.1.2 dị nhân 1.1.3 dị kỳ 1.1.4 dị hình 1.1.5 dị [ きいな ] n lạ kỳ dị nhân dị... -
奇遇
Mục lục 1 [ きぐう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ ngộ/trùng hợp 1.2 n 1.2.1 sự kỳ ngộ/sự ngẫu nhiên gặp nhau/sự trùng hợp [ きぐう... -
奇遇性
Tin học [ きぐうせい ] chẵn lẻ [parity] -
奇術
Mục lục 1 [ きじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 quỉ thuật 1.1.2 phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật [ きじゅつ ] n quỉ thuật... -
奇計
[ きけい ] n mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu 奇計をもって敵の囲みを破る: phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ... -
奇跡
[ きせき ] n kỳ tích まったく奇跡だ: thật là một kỳ tích -
奇跡的
[ きせきてき ] n phép lạ -
奇蹟
Mục lục 1 [ きあと ] 1.1 n 1.1.1 linh dược 2 [ きせき ] 2.1 n 2.1.1 sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần... -
奇蹟的
Mục lục 1 [ きせきてき ] 1.1 n 1.1.1 thần diệu 1.1.2 oai linh 1.1.3 màu nhiệm 1.1.4 linh ứng 1.1.5 linh thiêng [ きせきてき ] n... -
奇麗
Mục lục 1 [ きれい ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 thanh khiết/sạch sẽ/trong lành 1.1.2 đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm 1.1.3 cao thượng/quyến... -
奇麗に
[ きれい ] adv, uk hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch 綺麗に忘れちゃった: quên hoàn toàn / quên sạch -
奇数
Mục lục 1 [ きすう ] 1.1 n 1.1.1 số lẻ/lẻ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きすう ] 2.1.1 số lẻ [odd number] 3 Tin học 3.1 [ きすう ] 3.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.