Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

奪還

[ だっかん ]

n

sự lấy lại/đoạt lại
彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている :Ông ấy chuẩn bị sẵn sàng để dành lại chiếc ghế thủ tướng sau khi quay trở lại nội các.
決選投票の結果~総裁の地位を奪還する :Giành chức chủ tịch sau cuộc bỏ phiếu cuối cùng mang tính chất quyết định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 奮って

    [ ふるって ] adv cố gắng/tích cực/hăng hái 奮ってご参加ください :Đề nghị tham gia một cách tích cực.
  • 奮う

    Mục lục 1 [ ふるう ] 1.1 v5u 1.1.1 tích cực/vươn lên 1.1.2 hưng thịnh 1.1.3 cổ vũ/phấn chấn lên [ ふるう ] v5u tích cực/vươn...
  • 奮発

    Mục lục 1 [ ふんぱつ ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng hết sức/sự ráng sức 1.1.2 sự cố gắng hết sức/sự hào phóng [ ふんぱつ...
  • 奮迅

    [ ふんじん ] n sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt
  • 奮起

    [ ふんき ] n sự kích thích/sự khích động 彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した :Anh ấy...
  • 奮起する

    Mục lục 1 [ ふんき ] 1.1 vs 1.1.1 kích thích/khích động 2 [ ふんきする ] 2.1 vs 2.1.1 vùng dậy 2.1.2 phấn khởi 2.1.3 hứng khởi...
  • 奮闘

    Mục lục 1 [ ふんとう ] 1.1 n 1.1.1 sự phun bắn lên 1.1.2 sự đấu tranh/ráng sức/gắng sức [ ふんとう ] n sự phun bắn lên...
  • 奮闘する

    [ ふんとうする ] n phấn đấu
  • [ おんな ] n phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ あらゆる手段を用いて地位や富を得ようとする女 :Phụ nữ dùng mọi...
  • 女の子

    [ おんなのこ ] n cô gái/cô bé ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子 :Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc...
  • 女の人

    [ おんなのひと ] n phụ nữ/đàn bà/nữ 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người...
  • 女の先生

    [ おんなのせんせい ] n cô giáo
  • 女史

    [ じょし ] n bà 女史タイプの女 :bà hiệu trưởng
  • 女奴隷

    [ じょどれい ] n, obs nô tỳ
  • 女子

    Mục lục 1 [ じょし ] 1.1 n 1.1.1 nữ nhi 1.1.2 con gái/cô thiếu nữ/ nữ 1.1.3 cô gái [ じょし ] n nữ nhi con gái/cô thiếu nữ/...
  • 女子にからかう

    [ じょしにからかう ] n trêu gái
  • 女子従業員の出産後の滋養手当て

    [ じょしじゅうぎょういんのしゅっさんごのじようてあて ] n Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh...
  • 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える

    [ じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる ] n Số lao động nữ chiếm trên...
  • 女学生

    [ じょがくせい ] n nữ sinh
  • 女帝

    [ じょてい ] n, obs nữ hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top