Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ おんな ]

n

phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ
あらゆる手段を用いて地位や富を得ようとする女 :Phụ nữ dùng mọi thủ đoạn để có được địa vị và sự giàu sang.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 女の子

    [ おんなのこ ] n cô gái/cô bé ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子 :Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc...
  • 女の人

    [ おんなのひと ] n phụ nữ/đàn bà/nữ 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người...
  • 女の先生

    [ おんなのせんせい ] n cô giáo
  • 女史

    [ じょし ] n bà 女史タイプの女 :bà hiệu trưởng
  • 女奴隷

    [ じょどれい ] n, obs nô tỳ
  • 女子

    Mục lục 1 [ じょし ] 1.1 n 1.1.1 nữ nhi 1.1.2 con gái/cô thiếu nữ/ nữ 1.1.3 cô gái [ じょし ] n nữ nhi con gái/cô thiếu nữ/...
  • 女子にからかう

    [ じょしにからかう ] n trêu gái
  • 女子従業員の出産後の滋養手当て

    [ じょしじゅうぎょういんのしゅっさんごのじようてあて ] n Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh...
  • 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える

    [ じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる ] n Số lao động nữ chiếm trên...
  • 女学生

    [ じょがくせい ] n nữ sinh
  • 女帝

    [ じょてい ] n, obs nữ hoàng
  • 女中

    Mục lục 1 [ じょちゅう ] 1.1 n, obs 1.1.1 nô tỳ 1.1.2 cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc...
  • 女人

    [ にょにん ] n phụ nữ/nữ giới 女人禁制である :Thể chế cấm nữ giới Ghi chú: từ dùng trong văn học
  • 女人禁制

    [ にょにんきんせい ] n Không dành cho phụ nữ/cấm nữ giới
  • 女体

    [ にょたい ] n Cơ thể của phụ nữ 女体の曲線 :Đường cong của cơ thể nữ giới
  • 女医

    Mục lục 1 [ じょい ] 1.1 n 1.1.1 nữ y sĩ 1.1.2 nữ bác sĩ [ じょい ] n nữ y sĩ nữ bác sĩ
  • 女らしい

    [ おんならしい ] adj đúng là phụ nữ/đầy nữ tính/yểu điệu dịu dàng/đúng là đàn bà/nữ tính ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。 :Sau...
  • 女優

    Mục lục 1 [ じょゆう ] 1.1 n 1.1.1 nữ tài tử 1.1.2 nữ kịch sĩ 1.1.3 nữ diễn viên điện ảnh/nữ nghệ sĩ [ じょゆう ]...
  • 女囚

    [ じょしゅう ] n tù nhân nữ/nữ tù nhân
  • 女王

    Mục lục 1 [ じょおう ] 1.1 n 1.1.1 nữ vương 1.1.2 Hoàng hậu/nữ hoàng [ じょおう ] n nữ vương Hoàng hậu/nữ hoàng 花子さんは、白い肌と細さにあこがれる若い女性に人気の「美白の女王」です。 :Hanako...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top