- Từ điển Nhật - Việt
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
[ じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる ]
n
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
女学生
[ じょがくせい ] n nữ sinh -
女帝
[ じょてい ] n, obs nữ hoàng -
女中
Mục lục 1 [ じょちゅう ] 1.1 n, obs 1.1.1 nô tỳ 1.1.2 cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc... -
女人
[ にょにん ] n phụ nữ/nữ giới 女人禁制である :Thể chế cấm nữ giới Ghi chú: từ dùng trong văn học -
女人禁制
[ にょにんきんせい ] n Không dành cho phụ nữ/cấm nữ giới -
女体
[ にょたい ] n Cơ thể của phụ nữ 女体の曲線 :Đường cong của cơ thể nữ giới -
女医
Mục lục 1 [ じょい ] 1.1 n 1.1.1 nữ y sĩ 1.1.2 nữ bác sĩ [ じょい ] n nữ y sĩ nữ bác sĩ -
女らしい
[ おんならしい ] adj đúng là phụ nữ/đầy nữ tính/yểu điệu dịu dàng/đúng là đàn bà/nữ tính ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。 :Sau... -
女優
Mục lục 1 [ じょゆう ] 1.1 n 1.1.1 nữ tài tử 1.1.2 nữ kịch sĩ 1.1.3 nữ diễn viên điện ảnh/nữ nghệ sĩ [ じょゆう ]... -
女囚
[ じょしゅう ] n tù nhân nữ/nữ tù nhân -
女王
Mục lục 1 [ じょおう ] 1.1 n 1.1.1 nữ vương 1.1.2 Hoàng hậu/nữ hoàng [ じょおう ] n nữ vương Hoàng hậu/nữ hoàng 花子さんは、白い肌と細さにあこがれる若い女性に人気の「美白の女王」です。 :Hanako... -
女王蜂
[ じょおうばち ] n ong chúa -
女王陛下
[ じょおうへいか ] n muôn tâu nữ hoàng ~への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る :~ đã... -
女護が島
[ にょごがしま ] n hòn đảo chỉ có phụ nữ sống -
女権
[ じょけん ] n nữ quyền -
女房
[ にょうぼう ] n vợ オレ、何か中年の危機にいるような気がする...仕事は面白くないし、女房と一緒にいる時間も楽しめなくてなあ。 :Tôi... -
女房役
[ にょうぼうやく ] n trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ)/cánh tay phải (thường chỉ người vợ) (人)の女房役 :nữ... -
女房持ち
[ にょうぼうもち ] n Người đàn ông đã có vợ -
女性
Mục lục 1 [ じょせい ] 1.1 n 1.1.1 phụ nữ/ nữ giới 1.1.2 nữ 1.1.3 gái 1.1.4 đàn bà [ じょせい ] n phụ nữ/ nữ giới nữ... -
女性労働者
Mục lục 1 [ じょせいろうどうしゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nữ công nhân 1.1.2 Lao động nữ [ じょせいろうどうしゃ ] adj-na nữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.