- Từ điển Nhật - Việt
女王蜂
Xem thêm các từ khác
-
女王陛下
[ じょおうへいか ] n muôn tâu nữ hoàng ~への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る :~ đã... -
女護が島
[ にょごがしま ] n hòn đảo chỉ có phụ nữ sống -
女権
[ じょけん ] n nữ quyền -
女房
[ にょうぼう ] n vợ オレ、何か中年の危機にいるような気がする...仕事は面白くないし、女房と一緒にいる時間も楽しめなくてなあ。 :Tôi... -
女房役
[ にょうぼうやく ] n trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ)/cánh tay phải (thường chỉ người vợ) (人)の女房役 :nữ... -
女房持ち
[ にょうぼうもち ] n Người đàn ông đã có vợ -
女性
Mục lục 1 [ じょせい ] 1.1 n 1.1.1 phụ nữ/ nữ giới 1.1.2 nữ 1.1.3 gái 1.1.4 đàn bà [ じょせい ] n phụ nữ/ nữ giới nữ... -
女性労働者
Mục lục 1 [ じょせいろうどうしゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nữ công nhân 1.1.2 Lao động nữ [ じょせいろうどうしゃ ] adj-na nữ... -
女性の地位向上協会
[ じょせいのちいこうじょうきょうかい ] n Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ -
女性差別撤廃委員会
[ じょせいさべつてっぱいいいんかい ] n Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ -
女性的
[ じょせいてき ] adj-na nữ tính -
女性運転手
[ じょせいうんてんしゅ ] n nữ tài xế -
奴
[ やつ ] n gã ấy/thằng ấy/thằng cha 事故に遭うなんて、かわいそうなやつ: thằng ấy đáng thương thật, lại gặp phải... -
奴婢
[ ぬひ ] n Nàng hầu/nữ tỳ 奴婢訓 :những giáo huấn cho nữ tỳ -
奴等
やつら Những thằng, những tên , bọn -
奴隷
[ どれい ] n nô lệ/người hầu あの男は金の奴隷だ: người đàn ông đó là nô lệ của đồng tiền -
奴隷制度
[ どれいせいど ] n chế độ nô lệ この国では奴隷制度という非人道的な慣習がまだ続いている :Chế độ nô lệ... -
奸知ある
Mục lục 1 [ かんちある ] 1.1 n 1.1.1 giảo hoạt 1.1.2 giảo [ かんちある ] n giảo hoạt giảo -
奸計
[ かんけい ] n gian kế/mưu gian -
好き
[ すき ] n sự thích/yêu/quý/mến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.