Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

好み

[ このみ ]

n

ý thích/sở thích/sự chọn lựa/tùy thích
(人)の特定の好み: sở thích của riêng từng người
一般の人の好み: sở thích chung của mọi người
音楽の好み: sở thích âm nhạc
下品な好み: sở thích thấp kém

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 好い

    [ よい ] n hảo
  • 好天

    [ こうてん ] n trời đẹp
  • 好天気

    [ こうてんき ] n tạnh ráo
  • 好奇

    [ こうき ] n sự tò mò/tò mò/sự soi mói/soi mói/sự hiếu kỳ/hiếu kỳ (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える:...
  • 好奇心

    [ こうきしん ] n tính hiếu kỳ/sự tò mò/tính tò mò/hiếu kỳ/tò mò ~についての子どものような好奇心: tính hiếu kỳ...
  • 好学

    [ こうがく ] n sự thích học/lòng ham mê học hỏi/thích học/ham mê học hỏi/thích học hỏi/cầu thị 好学の士: người thích...
  • 好人物

    [ こうじんぶつ ] n người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện 無類の好人物: rất nhiều những người tốt...
  • 好事

    Mục lục 1 [ こうじ ] 1.1 n 1.1.1 Vận may/việc tốt 2 [ こうず ] 2.1 n 2.1.1 Vận may/việc tốt [ こうじ ] n Vận may/việc tốt...
  • 好影響

    [ こうえいきょう ] n Ảnh hưởng thuận lợi/ảnh hưởng tốt 経済に好影響をもたらす: Có ảnh hưởng tốt đến nền...
  • 好む

    [ このむ ] v5m thích/thích hơn/yêu thích AをBとして好む: thích A như là B ~するのを特に好む: thích làm gì hơn ~をひどく好む:...
  • 好結果

    [ こうけっか ] n kết quả tốt 好結果になる: Trở thành kết quả tốt 好結果をもたらす: Mang lại kết quả tốt 好結果を勝ち取る:...
  • 好物

    [ こうぶつ ] n món ăn ưa thích/thức ăn ưa thích 中にお酒の入ったビターチョコレートが好物だ: sôcôla đậm có rượu...
  • 好角家

    [ こうかくか ] n người hâm mộ Sumo
  • 好調

    Mục lục 1 [ こうちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 có trạng thái tốt/hứa hẹn/có triển vọng 1.2 n 1.2.1 trạng thái tốt/tình hình tiến...
  • 好転

    [ こうてん ] n sự chuyển biến tốt/sự đi theo chiều hướng tốt/chuyển biến tốt/đi theo chiều hướng tốt ビジネスの好転:...
  • 好転する

    [ こうてん ] vs chuyển biến tốt/đi theo chiều hướng tốt/biến chuyển tốt 治療後に好転する(症状が): (bệnh tình) chuyển...
  • 好都合

    Mục lục 1 [ こうつごう ] 1.1 adj-na 1.1.1 thuận lợi/đúng thời cơ/đúng dịp 1.2 n 1.2.1 trạng thái thuận lợi/sự đúng thời...
  • 好色

    Mục lục 1 [ こうしょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 máu dê 1.1.2 lẳng lơ 1.1.3 khiêu dâm/háo sắc/dâm ô/dâm dục/dâm đãng 1.2 n 1.2.1 thói...
  • 好色っ漢

    [ こうしょっかん ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng
  • 好色な

    [ こうしょくな ] n đĩ bợm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top