Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

好感

Mục lục

[ こうかん ]

n

thiện cảm
ấn tượng tốt/cảm giác dễ chịu
好感のもてる人: người tạo ấn tượng tốt
丁寧で好感の持てるサービス: dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt
面接で好感を持たれるようなきちんとした服装: trang phục có ấn tượng tốt cho buổi phỏng vấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 好意

    Mục lục 1 [ こうい ] 1.1 n 1.1.1 thịnh ý 1.1.2 hữu ý/cảm tình/sự ưu ái/thiện ý/thiện chí/lòng tốt [ こうい ] n thịnh...
  • 好意な

    [ こういな ] n dễ thương
  • 好意ある

    [ こういある ] n hiền hậu
  • 好意をうける

    [ こういをうける ] n thụ ơn
  • 好意を受ける

    [ こういをうける ] n thụ ân
  • 好意を多くする

    [ こういをおおくする ] n tri ân
  • 好意をよせる

    [ こういをよせる ] n thương mến
  • 好意を示す

    [ こういをしめす ] n ban ơn
  • 好敵手

    (N) こうてきしゅ đối thủ (trong thể thao) 好敵。ライバルに同じ
  • 奈落

    [ ならく ] n Tận cùng/đáy/địa ngục (人)を奈落の底へ突き落とす :tống ai đó xuống dưới tầng địa ngục ~を奈落の底に引きずり込む :rớt...
  • 奈落の底

    [ ならくのそこ ] n Vực thẳm 奈落の底へ突き落とされる :bị ném xuống vực thẳm 奈落の底に吸い込まれる :bị...
  • 奈良県

    [ ならけん ] n Tỉnh Nara 奈良県立奈良図書館 :Thư viện tỉnh Nara 奈良県工業技術センター :Học viện công nghệ...
  • 奈良漬

    [ ならづけ ] n dưa muối được ngâm bằng bã rượu
  • 奈良漬け

    [ ならづけ ] n dưa muối được ngâm bằng bã rượu
  • 奈良時代

    [ ならじだい ] n Thời Nara Ghi chú: thời kỳ năm: 710-794
  • 契る

    [ ちぎる ] v5r thề ước/hứa hẹn/đính hôn 偕老同穴を契る: Thề ước cho đến khi đầu bạc răng long.
  • 契約

    Mục lục 1 [ けいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng/khế ước 1.1.2 giao kèo 2 Kinh tế 2.1 [ けいやく ] 2.1.1 hợp đồng [contract/agreement]...
  • 契約により商品の特定

    Kinh tế [ けいやくによりしょうひんのとくてい ] cá biệt hóa cho hợp đồng [appropriation to the contract]
  • 契約による商品の特定

    [ けいやくによるしょうひんのとくてい ] n cá biệt hóa cho hợp đồng
  • 契約による自由

    Mục lục 1 [ けいやくによるじゆう ] 1.1 n 1.1.1 quyền tự do ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくによるじゆう ] 2.1.1 quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top