Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

好色

Mục lục

[ こうしょく ]

adj-na

máu dê
lẳng lơ
khiêu dâm/háo sắc/dâm ô/dâm dục/dâm đãng
その好色な雑誌には、若い女性のヌード写真が載っていた: Trong cuốn tạp chí khiêu dâm đó có đăng ảnh khỏa thân của các cô gái trẻ tuổi
好色な気持ち: Hứng thú dâm dục
好色な男: gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng)

n

thói háo sắc/thói dâm ô/thói dâm dục/thói dâm đãng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 好色っ漢

    [ こうしょっかん ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng
  • 好色な

    [ こうしょくな ] n đĩ bợm
  • 好色家

    [ こうしょくか ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng 好色家のように振る舞う(女性に): Cư xử với...
  • 好色者

    [ こうしょくしゃ ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng
  • 好色漢

    [ こうしょくかん ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng
  • 好色本

    [ こうしょくぼん ] n sách khiêu dâm
  • 好色文学

    [ こうしょくぶんがく ] n Văn học khiêu dâm 好色文学の傑作: Kiệt tác về văn học khiêu dâm
  • 好機

    Mục lục 1 [ こうき ] 1.1 n 1.1.1 vận mạng 1.1.2 Cơ hội tốt/thời cơ tốt/dịp tốt [ こうき ] n vận mạng Cơ hội tốt/thời...
  • 好気性細菌

    [ こうきせいさいきん ] n Vi khuẩn hiếu khí 絶対好気性細菌 : vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối
  • 好気性生物

    [ こうきせいせいぶつ ] n sinh vật hiếu khí
  • 好況

    Mục lục 1 [ こうきょう ] 1.1 n 1.1.1 phồn vinh lộc phát 2 Kinh tế 2.1 [ こうきょう ] 2.1.1 phồn vinh bột phát/phồn vinh kinh...
  • 好況市場

    Kinh tế [ こうきょうしじょう ] thị trường nhộn nhịp [active (or brisk, or broad) market]
  • 好漢

    [ こうかん ] n hảo hán/trang hảo hán
  • 好期

    [ こうき ] n Thời gian lý tưởng ます釣りの好期: thời kỳ lý tưởng cho săn bắt cá hồi
  • 好成績

    [ こうせいせき ] n thành tích tốt 好成績を挙げる : Đạt thành tích tốt 日本人選手の好成績 : Thành tích tốt...
  • 好戦国

    [ こうせんこく ] n Dân tộc thiện chiến/dân tộc hiếu chiến/nước hiếu chiến
  • 好戦的

    Mục lục 1 [ こうせんてき ] 1.1 n 1.1.1 hiếu chiến 1.1.2 háo chiến [ こうせんてき ] n hiếu chiến háo chiến
  • 好悪

    [ こうお ] n cái thích và cái không thích/yêu và ghét 個人的な好悪: Cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính...
  • 好感

    Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 thiện cảm 1.1.2 ấn tượng tốt/cảm giác dễ chịu [ こうかん ] n thiện cảm ấn tượng...
  • 好意

    Mục lục 1 [ こうい ] 1.1 n 1.1.1 thịnh ý 1.1.2 hữu ý/cảm tình/sự ưu ái/thiện ý/thiện chí/lòng tốt [ こうい ] n thịnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top