Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

如雨露

[ じょうろ ]

n

bình tưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 如来

    [ にょらい ] n Như lai
  • 如法

    [ にょほう ] n tuân theo lời dạy của Phật
  • 如月

    Mục lục 1 [ きさらぎ ] 1.1 n 1.1.1 tháng hai âm lịch 2 [ にがつ ] 2.1 n 2.1.1 Tháng 2 âm lịch [ きさらぎ ] n tháng hai âm lịch...
  • 如是我聞

    [ にょぜがもん ] n Đây là những điều tôi nghe được Ghi chú: câu văn ở đầu quyển Kinh Phật
  • 如意

    Mục lục 1 [ にょい ] 1.1 n 1.1.1 quyền trượng của nhà sư 1.1.2 như ý 1.1.3 như mình mong muốn/như ý mình [ にょい ] n quyền...
  • 妄信

    [ ぼうしん ] n tính cả tin/tính nhẹ dạ
  • 妄想

    Mục lục 1 [ もうそう ] 1.1 n 1.1.1 ý tưởng ngông cuồng/ảo tưởng 1.1.2 mộng ảo 1.1.3 hư ảo [ もうそう ] n ý tưởng ngông...
  • 妄想をする

    [ もうそうをする ] n mộng tưởng
  • Mục lục 1 [ みょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ lạ/không bình thường 1.2 n, uk 1.2.1 sự kỳ lạ/sự không bình thường [ みょう ]...
  • 妙技

    [ みょうぎ ] n tuyệt kỹ
  • 妙案

    [ みょうあん ] n ý tưởng tuyệt vời/ý tưởng thông minh
  • 妙手

    [ みょうしゅ ] n chuyên gia/bậc thầy
  • 姦婦

    [ かんぷ ] n Người đàn bà ngoại tình/dâm phụ
  • 姦通

    Mục lục 1 [ かんつう ] 1.1 n 1.1.1 thông dâm 1.1.2 gian thông 1.1.3 gian dâm [ かんつう ] n thông dâm gian thông gian dâm
  • [ めい ] n cháu gái
  • [ ひめ ] n cô gái quí tộc/tiểu thư お姫様: tiểu thư
  • 姫君

    [ ひめぎみ ] n công chúa
  • 姫宮

    [ ひめみや ] n Công chúa
  • 姫小松

    [ ひめこまつ ] n cây thông con
  • 姫鱒

    [ ひめます ] n Cá hồi đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top