Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

妄想

Mục lục

[ もうそう ]

n

ý tưởng ngông cuồng/ảo tưởng
mộng ảo
hư ảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 妄想をする

    [ もうそうをする ] n mộng tưởng
  • Mục lục 1 [ みょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ lạ/không bình thường 1.2 n, uk 1.2.1 sự kỳ lạ/sự không bình thường [ みょう ]...
  • 妙技

    [ みょうぎ ] n tuyệt kỹ
  • 妙案

    [ みょうあん ] n ý tưởng tuyệt vời/ý tưởng thông minh
  • 妙手

    [ みょうしゅ ] n chuyên gia/bậc thầy
  • 姦婦

    [ かんぷ ] n Người đàn bà ngoại tình/dâm phụ
  • 姦通

    Mục lục 1 [ かんつう ] 1.1 n 1.1.1 thông dâm 1.1.2 gian thông 1.1.3 gian dâm [ かんつう ] n thông dâm gian thông gian dâm
  • [ めい ] n cháu gái
  • [ ひめ ] n cô gái quí tộc/tiểu thư お姫様: tiểu thư
  • 姫君

    [ ひめぎみ ] n công chúa
  • 姫宮

    [ ひめみや ] n Công chúa
  • 姫小松

    [ ひめこまつ ] n cây thông con
  • 姫鱒

    [ ひめます ] n Cá hồi đỏ
  • 姫様

    [ ひめさま ] n tiểu thư
  • 姻族

    [ いんぞく ] n gia đình nhà bên vợ (chồng) 姻族関係:quan hệ thông gia
  • 姿

    Mục lục 1 [ すがた ] 1.1 n 1.1.1 vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái 1.1.2 hình bóng 1.1.3 hình ảnh 1.1.4 dáng 1.1.5...
  • 姿を消す

    [ すがたをけす ] n bỏ trốn
  • 姿勢

    Mục lục 1 [ しせい ] 1.1 n 1.1.1 tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ 2 Tin học 2.1 [ しせい ] 2.1.1 dáng chữ [posture] [ しせい...
  • 姿見

    [ すがたみ ] n gương lớn/gương tủ đứng
  • 姿態

    [ したい ] n dáng điệu/phong thái/hình dáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top