Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

妥当

Mục lục

[ だとう ]

adj-na

hợp lý/đúng đắn/thích đáng
彼が作った予算案は、この規模のプロジェクトには大いに妥当だった :Bản dự toán mà anh ấy lập rất phù hợp với quy mô của dự án này.
彼が情報を誇張していたかどうかを調べるのは妥当だ。 :Việc điều tra xem liệu anh ta có phóng đại tin tức hay không là điều rất đúng đắn.

n

sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng
コード化された情報が妥当であるかどうかチェックする :Kiểm tra xem các thông tin được mã hóa còn hợp lý hay không.
当監査法人は一般に公正妥当と認められている監査基準に準拠して監査を行った :Cơ quan kiểm toán pháp nhân của chúng tôi sẽ tiến hành kiểm toán căn cứ theo các tiêu chuẩn kiểm toán đã được thừa nhận là đúng

n

thỏa đáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 妥当な期間

    Kinh tế [ だとうなきかん ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 妥当性

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ だとうせい ] 1.1.1 tính hợp lệ [validity (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ だとうせい ] 2.1.1 tính thỏa đáng...
  • 妥当性確認試験

    Tin học [ だとうせいかくにんしけん ] kiểm tra tính phù hợp [validation (test)]
  • 妥結

    [ だけつ ] n sự thỏa thuận/kết luận ~で行われている交渉が速やかに妥結されることを待望する :Mong muốn cuộc...
  • 妨げる

    Mục lục 1 [ さまたげる ] 1.1 n 1.1.1 gàn 1.2 v1 1.2.1 gây trở ngại/ảnh hưởng [ さまたげる ] n gàn v1 gây trở ngại/ảnh...
  • 妨害

    Mục lục 1 [ ぼうがい ] 1.1 n 1.1.1 sự phương hại/ sự cản trở 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうがい ] 2.1.1 việc phương hại [ ぼうがい...
  • 妨害する

    [ ぼうがい ] vs phương hại/ cản trở ~の映像の送信を妨害する :Ngăn cản việc đăng hình của ~ ~の進行を妨害する :Cản...
  • 妨害予防請求権

    Kinh tế [ ぼうがいよぼうせいゆうけん ] quyền yêu cầu phòng tránh sự xâm hại [right to petition for the prevention of interference]...
  • 妨害排除請求権

    Kinh tế [ ぼうがいはいじょせいきゅうけん ] quyền yêu cầu loại bỏ sự xâm hại [right to petition for the statement of interference]...
  • 妬み

    [ ねたみ ] n Lòng ghen tị/sự ganh tị 彼は私の新しいベンツを見ると妬みで顔色が変わった. :anh ta nổi lòng ghen...
  • 妬心

    [ としん ] n Lòng ghen tị/lòng đố kị
  • 妬む

    [ ねたむ ] v5m ấm ức/ghen tỵ 私の成功を妬まないでくれ: đừng có ấm ức với thành công của tao.
  • Mục lục 1 [ いもうと ] 1.1 vs 1.1.1 em 1.2 n, hum 1.2.1 em gái [ いもうと ] vs em n, hum em gái 一番末の妹: em gái út 双子の妹:...
  • Mục lục 1 [ つま ] 1.1 v5g 1.1.1 vợ 1.2 n, hum 1.2.1 vợ (tôi) [ つま ] v5g vợ n, hum vợ (tôi)
  • 妻の父

    Mục lục 1 [ つまのちち ] 1.1 n, hum 1.1.1 nhạc phụ 1.1.2 nhạc gia 1.1.3 cha vợ 1.1.4 bố vợ [ つまのちち ] n, hum nhạc phụ...
  • 妻の親戚

    [ つまのしんせき ] n, hum nhà vợ
  • 妻の母

    [ つまのはは ] n, hum nhạc mẫu
  • 妻妾

    Mục lục 1 [ さいしょう ] 1.1 n 1.1.1 vợ lẽ 1.1.2 vợ bé [ さいしょう ] n vợ lẽ vợ bé
  • 妻子

    [ さいし ] n vợ con/thê tử 家には妻子が待っている。: Vợ con tôi đang đợi ở nhà. 私だって妻子を食べさせていかねばならない。:...
  • 妻をめとる

    [ つまをめとる ] n, hum cưới vợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top