- Từ điển Nhật - Việt
始めに
[ はじめに ]
exp
đầu tiên
- 始めにうまくいかなかった教育をさかのぼってやり直すのは難しい。 :Nếu ngay từ đầu giáo dục không chuẩn thì sau này làm lại sẽ rất khó khăn.
- 交際関係の始めにはお互いにぞっこんほれ込んでいる :Ngay khi bắt đầu mối quan hệ, đôi tình nhân đã rất khăng khít trong tình yêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
始める
Mục lục 1 [ はじめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 mở màn 1.1.2 bắt đầu/khởi đầu [ はじめる ] v1, vt mở màn bắt đầu/khởi đầu... -
始める時
[ はじめるとき ] v1, vt khi bắt đầu -
始め値
Kinh tế [ はじめね ] giá khởi điểm [starting price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
始動
Mục lục 1 [ しどう ] 1.1 n, adv 1.1.1 động đậy 2 Tin học 2.1 [ しどう ] 2.1.1 sự kích hoạt [activation (vs)] [ しどう ] n, adv... -
始動トルク
Kỹ thuật [ しどうトルク ] mô men khởi động [starting torque] Explanation : 電動機が停止の状態から、静止摩擦に打ち勝って負荷を動かすのに必要な力であり、電動機(モータ)の回転子が回転しようとする時に発生する駆動トルクをいう。... -
始動装置
Kỹ thuật [ しどうそうち ] thiết bị khởi động [starter] -
始値
[ はじね ] n, adv giá khởi điểm -
始端
Tin học [ したん ] cạnh bắt đầu [start edge] -
始終
[ しじゅう ] n, adv từ đầu đến cuối/từ đầu chí cuối -
始点
[ してん ] điểm đầu -
始発
[ しはつ ] n chuyến tàu đầu tiên -
始業式
[ しぎょうしき ] v1, vt lễ khai trương -
始業日
[ しぎょうび ] n ngày khai giảng -
始末
[ しまつ ] n đầu cuối/ nguy hiểm -
始末する
[ しまつ ] vs quản lý/dàn xếp/định cư/thu dọn/giết hại/tự tử/ tống khứ -
威嚇
[ いかく ] n dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa 核兵器の使用や核兵器による威嚇は違法とされるべきだ : Việc sử dụng... -
威嚇する
[ いかく ] vs dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa 小さな会社が良いアイデアを考えたときにそれを断念するよう威嚇する: đe... -
威力
Mục lục 1 [ いりょく ] 1.1 v5r 1.1.1 thanh thế 1.1.2 sức mạnh 1.1.3 hùng hậu 1.1.4 bề thế [ いりょく ] v5r thanh thế sức... -
威厳
Mục lục 1 [ いげん ] 1.1 vs 1.1.1 oai nghiêm 1.2 n 1.2.1 sự uy nghiêm/sự nghiêm trang/sự trang trọng/sự uy phong lẫm liệt [ いげん... -
威厳をつくる
Mục lục 1 [ いげんをつくる ] 1.1 n 1.1.1 hách dịch 1.1.2 hách [ いげんをつくる ] n hách dịch hách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.