Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

始末する

[ しまつ ]

vs

quản lý/dàn xếp/định cư/thu dọn/giết hại/tự tử/ tống khứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 威嚇

    [ いかく ] n dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa 核兵器の使用や核兵器による威嚇は違法とされるべきだ : Việc sử dụng...
  • 威嚇する

    [ いかく ] vs dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa 小さな会社が良いアイデアを考えたときにそれを断念するよう威嚇する: đe...
  • 威力

    Mục lục 1 [ いりょく ] 1.1 v5r 1.1.1 thanh thế 1.1.2 sức mạnh 1.1.3 hùng hậu 1.1.4 bề thế [ いりょく ] v5r thanh thế sức...
  • 威厳

    Mục lục 1 [ いげん ] 1.1 vs 1.1.1 oai nghiêm 1.2 n 1.2.1 sự uy nghiêm/sự nghiêm trang/sự trang trọng/sự uy phong lẫm liệt [ いげん...
  • 威厳をつくる

    Mục lục 1 [ いげんをつくる ] 1.1 n 1.1.1 hách dịch 1.1.2 hách [ いげんをつくる ] n hách dịch hách
  • 威名

    [ いめい ] v5r uy danh
  • 威張る

    [ いばる ] v5r kiêu ngạo/kiêu hãnh/kiêu căng/hợm hĩnh 威張るやつは決まって憶病者だ: Một kẻ kiêu ngạo chắc chắn luôn...
  • 威徳

    [ いとく ] v5r uy đức
  • 威信

    Mục lục 1 [ いしん ] 1.1 n 1.1.1 uy tín 1.1.2 thần thế [ いしん ] n uy tín 経済的威信: uy tín kinh tế 言語の威信: uy tín...
  • 威信を失う

    [ いしんをうしなう ] n mất uy tín
  • 威儀

    [ いぎ ] vs uy nghi
  • 威勢

    [ いせい ] n uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi 見せかけの威勢で(人)を驚かす: uy hiếp ai bằng uy lực bên ngoài 威勢の若者:...
  • 威風

    Mục lục 1 [ いふう ] 1.1 v5r 1.1.1 uy phong 1.1.2 oai phong [ いふう ] v5r uy phong oai phong
  • 威武

    [ いぶ ] v5r uy vũ
  • 娯楽

    Mục lục 1 [ ごらく ] 1.1 n 1.1.1 trò truyện 1.1.2 sự giải trí/trò giải trí/sự tiêu khiển/sự vui chơi 1.1.3 du hý [ ごらく...
  • 娯楽場

    [ ごらくじょう ] n nơi giải trí
  • 娯楽室

    [ ごらくしつ ] n Phòng giải trí
  • 娯楽番組

    [ ごらくばんぐみ ] n chương trình giải trí
  • 娯楽街

    [ ごらくがい ] n khu giải trí
  • 娶る

    [ めとる ] n đẹp duyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top