- Từ điển Nhật - Việt
婚約
Mục lục |
[ こんやく ]
n
sự đính hôn/sự đính ước
- 弘子,婚約おめでとう。: Hiroko, chúc mừng cậu đã đính hôn.
- その相撲取りは歌手との婚約を発表した。: Vận động viên sumo đó vừa tuyên bố đính hôn với một ca sĩ.
- その映画俳優は婚約を破棄した。: Nam diễn viên điện ảnh đó đã hủy hôn ước của mình.
- あの背の高い青年が由紀子さんの婚約者です。: Chàng trai cao lớn đó là vị hô
hôn ước
đính hôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
婚約と結婚
[ こんやくとけっこん ] vs cưới hỏi -
婚約する
Mục lục 1 [ こんやく ] 1.1 vs 1.1.1 đính hôn/đính ước 2 [ こんやくする ] 2.1 vs 2.1.1 hứa hôn 2.1.2 đính hôn [ こんやく... -
婚約女性
[ こんやくじょせい ] vs vị hôn thê -
婚約男子
[ こんやくだんし ] vs vị hôn phu -
婚約者
[ こんやくしゃ ] vs chồng chưa cưới -
婚期
[ こんき ] n tuổi kết hôn -
婦女
Mục lục 1 [ ふじょ ] 1.1 n 1.1.1 phụ nữ 1.1.2 nữ giới [ ふじょ ] n phụ nữ 婦女子: bé gái nữ giới -
婦女子
[ ふじょし ] n người đàn bà -
婦人
[ ふじん ] n phụ nữ -
婦人労働者
[ ふじんろうどうしゃ ] n Lao động nữ -
婦人と子供
Mục lục 1 [ ふじんとこども ] 1.1 n 1.1.1 thê tử 1.1.2 thê nhi [ ふじんとこども ] n thê tử thê nhi -
婦人の地位を高める
[ ふじんのちいをたかめる ] exp nâng cao vị trí của phụ nữ -
婦人参政権
[ ふじんさんせいけん ] n chính quyền có phụ nữ tham dự -
婦人科
[ ふじんか ] n phụ khoa -
婦人病
[ ふじんびょう ] n bệnh phụ nữ -
婦人警官
[ ふじんけいかん ] n nữ cảnh sát -
婦人服
[ ふじんふく ] n quần áo phụ nữ -
婦選
[ ふせん ] n sự được bỏ phiếu của phụ nữ -
婦警
[ ふけい ] n nữa cảnh sát -
婦長
[ ふちょう ] n y tá trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.