- Từ điển Nhật - Việt
婦女
Mục lục |
[ ふじょ ]
n
phụ nữ
- 婦女子: bé gái
nữ giới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
婦女子
[ ふじょし ] n người đàn bà -
婦人
[ ふじん ] n phụ nữ -
婦人労働者
[ ふじんろうどうしゃ ] n Lao động nữ -
婦人と子供
Mục lục 1 [ ふじんとこども ] 1.1 n 1.1.1 thê tử 1.1.2 thê nhi [ ふじんとこども ] n thê tử thê nhi -
婦人の地位を高める
[ ふじんのちいをたかめる ] exp nâng cao vị trí của phụ nữ -
婦人参政権
[ ふじんさんせいけん ] n chính quyền có phụ nữ tham dự -
婦人科
[ ふじんか ] n phụ khoa -
婦人病
[ ふじんびょう ] n bệnh phụ nữ -
婦人警官
[ ふじんけいかん ] n nữ cảnh sát -
婦人服
[ ふじんふく ] n quần áo phụ nữ -
婦選
[ ふせん ] n sự được bỏ phiếu của phụ nữ -
婦警
[ ふけい ] n nữa cảnh sát -
婦長
[ ふちょう ] n y tá trưởng -
婿
[ むこ ] n con rể -
婿選び
[ むこえらび ] n sự kén rể -
婿養子
[ むこようし ] n con nuôi/dưỡng tử -
婆さん
[ ばあさん ] n bà 小うるさい婆さん :Một bà già nhiều chuyện おまえ、飛ばし過ぎなんだよ。どーすんだよ、ガラス割っちゃって。あそこのうちの婆さん、意地悪だから、絶対ボール返してくれないよ。 :Bạn... -
婆羅門
[ ばらもん ] n Tu sĩ bà-la-môn -
婉曲
Mục lục 1 [ えんきょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 quanh co/vòng vo 1.2 n 1.2.1 sự quanh co/sự vòng vo/quanh co/vòng vo [ えんきょく ] adj-na... -
媚びる
[ こびる ] n mỵ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.