Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

媒体アクセス制御プロトコル

Tin học

[ ばいたいアクセスせいぎょぷろとこる ]

giao thức kiểm soát truy cập môi trường truyền/giao thức MAC [MAC Protocol/Media Access Control Protocol]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 媒体アクセス制御副層

    Tin học [ ばいたいあくせすせいぎょふくそう ] tầng kiểm soát truy cập môi trường truyền [Media Access Control sublayer]
  • 媒体インタフェースコネクタ

    Tin học [ ばいたいインタフェースコネクタ ] bộ nối giao diện môi trường truyền [MIC/media interface connector]
  • 媒体終端

    Tin học [ ばいたいしゅうたん ] EM [end of medium (EM)]
  • 媒体調査

    Kinh tế [ ばいたいちょうさ ] điều tra truyền thông [media research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 媒体接続機構

    Tin học [ ばいたいせつぞくきこう ] bộ nối môi trường [medium attachment unit/MAU (abbr.)]
  • 媒酌

    [ ばいしゃく ] n sự làm mai/sự làm mối/sự mai mối
  • 媒酌する

    [ ばいしゃく ] vs làm mai/làm mối/mai mối
  • 媒酌人

    [ ばいしゃくにん ] n người làm mai/người làm mối/người mai mối
  • 媒染剤

    [ ばいせんざい ] n thuốc nhuộm
  • Mục lục 1 [ よめ ] 1.1 n 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 con dâu 1.1.3 cô dâu [ よめ ] n nàng dâu con dâu cô dâu
  • 嫁になる

    Mục lục 1 [ よめになる ] 1.1 n 1.1.1 gả chồng 1.1.2 gả [ よめになる ] n gả chồng gả
  • 嫁にやる

    [ よめにやる ] n cưới gả
  • 嫁に行く

    [ よめにいく ] n lấy chồng
  • 嫁入り

    [ よめいり ] n lấy chồng/xuất giá
  • 嫁入りさせる

    [ よめいりさせる ] n gả con gái
  • 嫁入りする

    [ よめいり ] vs lấy chồng/xuất giá ~の道具: đồ đạc đi làm dâu
  • 嫡子

    [ ちゃくし ] n đích tử/con hợp pháp 非嫡子である:con không hợp pháp
  • 嫡孫

    [ ちゃくそん ] n cháu đích tôn
  • 嫡嗣

    [ ちゃくし ] n đích tự/người thừa kế hợp pháp
  • 嫡出

    Kinh tế [ ちゃくしゅつ ] tính hợp pháp [legitimacy]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top