- Từ điển Nhật - Việt
媒体終端
Xem thêm các từ khác
-
媒体調査
Kinh tế [ ばいたいちょうさ ] điều tra truyền thông [media research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
媒体接続機構
Tin học [ ばいたいせつぞくきこう ] bộ nối môi trường [medium attachment unit/MAU (abbr.)] -
媒酌
[ ばいしゃく ] n sự làm mai/sự làm mối/sự mai mối -
媒酌する
[ ばいしゃく ] vs làm mai/làm mối/mai mối -
媒酌人
[ ばいしゃくにん ] n người làm mai/người làm mối/người mai mối -
媒染剤
[ ばいせんざい ] n thuốc nhuộm -
嫁
Mục lục 1 [ よめ ] 1.1 n 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 con dâu 1.1.3 cô dâu [ よめ ] n nàng dâu con dâu cô dâu -
嫁になる
Mục lục 1 [ よめになる ] 1.1 n 1.1.1 gả chồng 1.1.2 gả [ よめになる ] n gả chồng gả -
嫁にやる
[ よめにやる ] n cưới gả -
嫁に行く
[ よめにいく ] n lấy chồng -
嫁入り
[ よめいり ] n lấy chồng/xuất giá -
嫁入りさせる
[ よめいりさせる ] n gả con gái -
嫁入りする
[ よめいり ] vs lấy chồng/xuất giá ~の道具: đồ đạc đi làm dâu -
嫡子
[ ちゃくし ] n đích tử/con hợp pháp 非嫡子である:con không hợp pháp -
嫡孫
[ ちゃくそん ] n cháu đích tôn -
嫡嗣
[ ちゃくし ] n đích tự/người thừa kế hợp pháp -
嫡出
Kinh tế [ ちゃくしゅつ ] tính hợp pháp [legitimacy] -
嫡出子
Mục lục 1 [ ちゃくしゅつし ] 1.1 n 1.1.1 con do vợ cả sinh ra/con hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくしゅつし ] 2.1.1 con hợp... -
嫡男
[ ちゃくなん ] n con trai trưởng -
嫡流
[ ちゃくりゅう ] n dòng con trưởng/dòng trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.