Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

嬉しい消息

[ うれしいしょうそく ]

adj

bao hỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ こ ] 1.1 n-suf 1.1.1 con nhỏ (động vật)/con/đứa bé/thằng bé/con bé/cậu bé/cô bé 1.2 n 1.2.1 đứa con/đứa trẻ/cô...
  • 子どもの権利保護センター

    [ こどものけんりほごせんたー ] n Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em
  • 子どもへの暴力防止プログラム

    [ こどもへのぼうりょくぼうしぷろぐらむ ] n chương trình chống bạo lực với trẻ em
  • 子の刻

    [ ねのこく ] n Nửa đêm/giờ Tý
  • 子の時

    [ ねのとき ] n Nửa đêm/giờ Tý
  • 子孫

    [ しそん ] n con cháu
  • 子孫構造体

    Tin học [ しそんこうぞうたい ] cấu trúc con/cấu trúc con cháu/cấu trúc hậu duệ [descendant structure]
  • 子宮

    Mục lục 1 [ しきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tử cung 1.1.2 bào [ しきゅう ] n tử cung bào
  • 子宮外妊娠

    [ しきゅうがいにんしん ] n chửa ngoài tử cung/chửa ngoài dạ con
  • 子宮ガン

    [ しきゅうがん ] n ung thư tử cung
  • 子宮内避妊器具

    [ しきゅうないひにんきぐ ] n vòng tránh thai
  • 子宮出血

    [ しきゅうしゅっけつ ] n băng huyết
  • 子宮破裂

    [ しきゅうはれつ ] n vỡ tử cung
  • 子宮癌

    Mục lục 1 [ しきゅうがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư tử cung 1.1.2 bệnh ung thư tử cung [ しきゅうがん ] n ung thư tử cung bệnh...
  • 子守

    [ こもり ] n người trông trẻ/sự trông trẻ/việc trông trẻ バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。: Barbara đã...
  • 子守りをする

    Mục lục 1 [ こもりをする ] 1.1 n 1.1.1 ru con 1.1.2 ru [ こもりをする ] n ru con ru
  • 子守唄

    [ こもりうた ] n Bài hát ru
  • 子守歌

    [ こもりうた ] n bài hát ru trẻ
  • 子安貝

    [ こやすかい ] n Vỏ ốc xà cừ
  • 子局

    Tin học [ こきょく ] trạm phụ/trạm thứ cấp [slave station]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top