Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ じょう ]

n

cô gái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嬌名

    [ きょうめい ] n danh tiếng về sắc đẹp/sự nổi danh về nhan sắc/nhan sắc nổi danh
  • 嬌声

    [ きょうせい ] n giọng nói mê ly/giọng nói mê hồn
  • 嬌姿

    [ きょうし ] n dáng yêu kiều/dáng yểu điệu/dáng yểu điệu thục nữ
  • 嬌笑

    [ きょうしょう ] n nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc
  • 嬌態

    [ きょうたい ] n tính hay làm dáng/phong cách yểu điệu/dáng vẻ yểu điệu
  • 嬉しい

    Mục lục 1 [ うれしい ] 1.1 adv, uk 1.1.1 êm lòng 1.2 adj 1.2.1 mừng vui/hạnh phúc 1.3 adj 1.3.1 vui mừng 1.4 adj 1.4.1 vui thích [ うれしい...
  • 嬉しい消息

    [ うれしいしょうそく ] adj bao hỷ
  • Mục lục 1 [ こ ] 1.1 n-suf 1.1.1 con nhỏ (động vật)/con/đứa bé/thằng bé/con bé/cậu bé/cô bé 1.2 n 1.2.1 đứa con/đứa trẻ/cô...
  • 子どもの権利保護センター

    [ こどものけんりほごせんたー ] n Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em
  • 子どもへの暴力防止プログラム

    [ こどもへのぼうりょくぼうしぷろぐらむ ] n chương trình chống bạo lực với trẻ em
  • 子の刻

    [ ねのこく ] n Nửa đêm/giờ Tý
  • 子の時

    [ ねのとき ] n Nửa đêm/giờ Tý
  • 子孫

    [ しそん ] n con cháu
  • 子孫構造体

    Tin học [ しそんこうぞうたい ] cấu trúc con/cấu trúc con cháu/cấu trúc hậu duệ [descendant structure]
  • 子宮

    Mục lục 1 [ しきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tử cung 1.1.2 bào [ しきゅう ] n tử cung bào
  • 子宮外妊娠

    [ しきゅうがいにんしん ] n chửa ngoài tử cung/chửa ngoài dạ con
  • 子宮ガン

    [ しきゅうがん ] n ung thư tử cung
  • 子宮内避妊器具

    [ しきゅうないひにんきぐ ] n vòng tránh thai
  • 子宮出血

    [ しきゅうしゅっけつ ] n băng huyết
  • 子宮破裂

    [ しきゅうはれつ ] n vỡ tử cung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top