- Từ điển Nhật - Việt
子
Mục lục |
[ こ ]
n-suf
con nhỏ (động vật)/con/đứa bé/thằng bé/con bé/cậu bé/cô bé
- あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。 :Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt
- 幽霊になって子々孫々までのろう :biến thành ma để ám cả con cháu người ta
n
đứa con/đứa trẻ/cô gái trẻ/con nhỏ (động vật)
- うちの子は気が小さい。: Con tôi tính rụt rè.
- 市川さんのところで女の子が生まれた。: Nhà Ichikawa vừa sinh một bé gái.
- 案内所の子に聞いてください。: Hãy hỏi cô gái ở bàn hướng dẫn.
- 象の子: voi con
[ ね ]
n
Tý (con vật đầu tiên trong 12 con giáp)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
子どもの権利保護センター
[ こどものけんりほごせんたー ] n Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em -
子どもへの暴力防止プログラム
[ こどもへのぼうりょくぼうしぷろぐらむ ] n chương trình chống bạo lực với trẻ em -
子の刻
[ ねのこく ] n Nửa đêm/giờ Tý -
子の時
[ ねのとき ] n Nửa đêm/giờ Tý -
子孫
[ しそん ] n con cháu -
子孫構造体
Tin học [ しそんこうぞうたい ] cấu trúc con/cấu trúc con cháu/cấu trúc hậu duệ [descendant structure] -
子宮
Mục lục 1 [ しきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tử cung 1.1.2 bào [ しきゅう ] n tử cung bào -
子宮外妊娠
[ しきゅうがいにんしん ] n chửa ngoài tử cung/chửa ngoài dạ con -
子宮ガン
[ しきゅうがん ] n ung thư tử cung -
子宮内避妊器具
[ しきゅうないひにんきぐ ] n vòng tránh thai -
子宮出血
[ しきゅうしゅっけつ ] n băng huyết -
子宮破裂
[ しきゅうはれつ ] n vỡ tử cung -
子宮癌
Mục lục 1 [ しきゅうがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư tử cung 1.1.2 bệnh ung thư tử cung [ しきゅうがん ] n ung thư tử cung bệnh... -
子守
[ こもり ] n người trông trẻ/sự trông trẻ/việc trông trẻ バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。: Barbara đã... -
子守りをする
Mục lục 1 [ こもりをする ] 1.1 n 1.1.1 ru con 1.1.2 ru [ こもりをする ] n ru con ru -
子守唄
[ こもりうた ] n Bài hát ru -
子守歌
[ こもりうた ] n bài hát ru trẻ -
子安貝
[ こやすかい ] n Vỏ ốc xà cừ -
子局
Tin học [ こきょく ] trạm phụ/trạm thứ cấp [slave station] -
子島
[ こしま ] n cù lao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.