Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

子宮

Mục lục

[ しきゅう ]

n

tử cung
bào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 子宮外妊娠

    [ しきゅうがいにんしん ] n chửa ngoài tử cung/chửa ngoài dạ con
  • 子宮ガン

    [ しきゅうがん ] n ung thư tử cung
  • 子宮内避妊器具

    [ しきゅうないひにんきぐ ] n vòng tránh thai
  • 子宮出血

    [ しきゅうしゅっけつ ] n băng huyết
  • 子宮破裂

    [ しきゅうはれつ ] n vỡ tử cung
  • 子宮癌

    Mục lục 1 [ しきゅうがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư tử cung 1.1.2 bệnh ung thư tử cung [ しきゅうがん ] n ung thư tử cung bệnh...
  • 子守

    [ こもり ] n người trông trẻ/sự trông trẻ/việc trông trẻ バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。: Barbara đã...
  • 子守りをする

    Mục lục 1 [ こもりをする ] 1.1 n 1.1.1 ru con 1.1.2 ru [ こもりをする ] n ru con ru
  • 子守唄

    [ こもりうた ] n Bài hát ru
  • 子守歌

    [ こもりうた ] n bài hát ru trẻ
  • 子安貝

    [ こやすかい ] n Vỏ ốc xà cừ
  • 子局

    Tin học [ こきょく ] trạm phụ/trạm thứ cấp [slave station]
  • 子島

    [ こしま ] n cù lao
  • 子年

    [ ねずみどし ] n Năm Tý
  • 子会社

    Kinh tế [ こがいしゃ ] công ty con [affiliated company/subsidiary company] Category : Công ty kinh doanh [会社・経営] Explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=親会社)に支配されている会社をいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、親会社によって発行済株式総数の過半数が所有されている会社のことをいう。証券取引法上においては、親会社によって、意志決定機関が支配されている会社をいう。具体的には、親会社によって、議決権の過半数を所有されていること(持株基準=形式基準)、または議決権が40%以上50%以下の所有であっても子会社となる(支配力基準=実質基準)ことがあり定義が詳細に規定されている。なお原則として、子会社は親会社の連結財務諸表に連結される。連結子会社という。
  • 子弟

    [ してい ] n đệ tử/bọn đàn em
  • 子役

    [ こやく ] n diễn viên nhí/diễn viên trẻ em/vai trẻ con
  • 子供

    Mục lục 1 [ こども ] 1.1 n 1.1.1 trẻ nhỏ 1.1.2 trẻ em 1.1.3 trẻ con/con cái 1.1.4 thơ ấu 1.1.5 hài đồng 1.1.6 đứa trẻ 1.1.7...
  • 子供と離れる

    [ こどもとはなれる ] n xa con
  • 子供のない

    [ こどものない ] n tưyệt tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top