Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

子弟

[ してい ]

n

đệ tử/bọn đàn em

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 子役

    [ こやく ] n diễn viên nhí/diễn viên trẻ em/vai trẻ con
  • 子供

    Mục lục 1 [ こども ] 1.1 n 1.1.1 trẻ nhỏ 1.1.2 trẻ em 1.1.3 trẻ con/con cái 1.1.4 thơ ấu 1.1.5 hài đồng 1.1.6 đứa trẻ 1.1.7...
  • 子供と離れる

    [ こどもとはなれる ] n xa con
  • 子供のない

    [ こどものない ] n tưyệt tự
  • 子供の少ない

    [ こどものすくない ] exp hiếm con
  • 子供の頃

    [ こどものころ ] n lúc nhỏ
  • 子供の権利協会

    [ こどものけんりきょうかい ] n Hội đồng Quyền Trẻ em
  • 子供の日

    [ こどものひ ] n ngày trẻ em (5-5)
  • 子供の手の届かない所に保管してください

    [ こどものてのとどかないところにほかんしてください ] exp để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
  • 子供の時

    [ こどものとき ] n lúc nhỏ
  • 子供をあやす

    Mục lục 1 [ こどもをあやす ] 1.1 n 1.1.1 dỗ con 1.1.2 dỗ [ こどもをあやす ] n dỗ con dỗ
  • 子供を世話する

    [ こどもをせわする ] n giữ trẻ
  • 子供番組

    [ こどもばんぐみ ] n chương trình thiếu nhi
  • 子供達

    [ こどもたち ] n trẻ con/con cái 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :Xây nhà và gả cưới...
  • 子供騙し

    [ こどもだまし ] n trò trẻ con/trò khôn vặt của trẻ con/mánh khoé trẻ con
  • 子供部屋

    [ こどもべや ] n phòng trẻ em/phòng trẻ con/phòng của con
  • 子供連れ

    [ こどもずれ ] n việc kèm theo trẻ em/kèm theo trẻ em
  • 子供服

    Mục lục 1 [ こどもふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo trẻ em/trang phục trẻ em 1.1.2 quần áo trẻ con [ こどもふく ] n quần áo trẻ...
  • 子プロセス

    Tin học [ こプロセス ] tiến trình con [child process]
  • 子エントリ

    Tin học [ こエントリ ] mục con [child-entry]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top