- Từ điển Nhật - Việt
孔雀
[ くじゃく ]
n
con công trống/con khổng tước
- 羽を広げた孔雀: con khổng tước xòe cánh
- 孔雀が大声でわめくと、間もなく雨や突風が来るだろう: nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong ngày sẽ mưa hoặc có gió
- 孔雀王座: ngai vàng của con khổng tước
- 孔雀炭 : than khổng tước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
孔雀妙王
[ くじゃくみょうおう ] n Khổng Tước Diệu Vương -
孔雀石
[ くじゃくせき ] n Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất) 藍孔雀石: khổng tước thạch màu chàm -
孕む
Mục lục 1 [ はらむ ] 1.1 v5m 1.1.1 chứa đựng 1.1.2 căng phồng/no (cánh buồm) [ はらむ ] v5m chứa đựng 潜在的な危険性をはらむ:... -
定型
[ ていけい ] n hình dạng cố định/hình dạng thông thường 非定型の菌株 :hình dạng không thông thường của một loại... -
定型詩
[ ていけいし ] n thơ theo thể cố định -
定まった場所
[ さだまったばしょ ] n nơi chỉ định -
定まらない天気
[ さだまらないてんき ] n thời tiết hay thay đổi -
定まる
[ さだまる ] v5r ổn định 最近は天気が定まらない。: Gần đây thời tiết không ổn đinh. -
定か
Mục lục 1 [ さだか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/phân minh 1.2 n 1.2.1 sự phân minh/phân minh/chắc [ さだか ] adj-na rõ ràng/phân minh... -
定収入
[ ていしゅうにゅう ] n Thu nhập cố định 定収入のある :có thu nhập cố định 定収入のある個人 :người có... -
定常状態
[ ていじょうじょうたい ] n trạng thái vững vàng/trạng thái ổn định 定常状態では :trong tình trạng ổn định 変動の中の定常状態にある :trạng... -
定常情報源
Tin học [ ていじょうじょうほうげん ] nguồn thông tin ổn định [stationary message source/stationary information source] -
定常性
Tin học [ ていじょうせい ] ổn định [being stationary (said of a process)] Explanation : Ví dụ một quá trình ổn định. -
定年
[ ていねん ] n tuổi về hưu うちの会社では重役には定年がない。: Không có tuổi về hưu đối với những người có... -
定年に感謝の挨拶する
[ ていねんにかんしゃのあいさつする ] n lạy tạ -
定年を迎える
[ ていねんをむかえる ] n Được nghỉ hưu もうじき定年を迎える。 :tôi sắp đến thời kì nghỉ hưu 定年を迎える日 :ngày... -
定年金
[ ていねんきん ] n tiền hưu trí -
定式
[ ていしき ] n Công thức 景気後退の定式 :mô hình của tình trạng suy thoái -
定式化
[ ていしきか ] n Thể thức hóa/ định thức hoá 構成的定式化 :định thức hóa mang tính cấu tạo 代数的定式化 :định... -
定休
[ ていきゅう ] n ngày nghỉ được quy định 定休日はいつ[何曜日]ですか?:ngày nghỉ định kỳ là thứ mấy?
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.