Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

字幕

[ じまく ]

n

phụ đề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 字引

    Mục lục 1 [ じびき ] 1.1 n 1.1.1 tự điển 1.1.2 từ điển [ じびき ] n tự điển từ điển 字引を引く: tra từ điển
  • 字形

    Tin học [ じけい ] kiểu ký tự/mẫu ký tự [character style or form]
  • 字体

    Mục lục 1 [ じたい ] 1.1 n 1.1.1 kiểu chữ 2 Kinh tế 2.1 [ じたい ] 2.1.1 kiểu chữ/phông chữ [type (MAT)] 3 Tin học 3.1 [ じたい...
  • 字を彫る

    [ じをほる ] n khắc chữ
  • 字を消す

    [ じをけす ] n xóa chữ
  • 字を書く

    [ じをかく ] n viết chữ
  • 字画

    [ じかく ] n các nét của chữ hán 字画を数える: đếm nét chữ hán
  • 字類名

    Tin học [ じるいめい ] tên lớp [class name]
  • 字類条件

    Tin học [ じるいじょうけん ] điều kiện lớp [class condition]
  • 字訳

    Tin học [ じやく ] sự chuyển chữ/sự phiên chữ [transliteration (vs)]
  • 字間

    Tin học [ じかん ] khoảng cách giữa các ký tự [inter-character space]
  • 字送り点

    Tin học [ じおくりてん ] điểm thoát ra [escapement point]
  • 字方向

    Tin học [ じほうこう ] hướng viết chữ [character writing direction]
  • 孔子

    [ こうし ] n Khổng Tử 孔子の教え: Lời dạy của Khổng Tử 孔子の説を奉じる: Theo thuyết của Khổng Tử 孔子プラザ:...
  • 孔雀

    [ くじゃく ] n con công trống/con khổng tước 羽を広げた孔雀: con khổng tước xòe cánh 孔雀が大声でわめくと、間もなく雨や突風が来るだろう:...
  • 孔雀妙王

    [ くじゃくみょうおう ] n Khổng Tước Diệu Vương
  • 孔雀石

    [ くじゃくせき ] n Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất) 藍孔雀石: khổng tước thạch màu chàm
  • 孕む

    Mục lục 1 [ はらむ ] 1.1 v5m 1.1.1 chứa đựng 1.1.2 căng phồng/no (cánh buồm) [ はらむ ] v5m chứa đựng 潜在的な危険性をはらむ:...
  • 定型

    [ ていけい ] n hình dạng cố định/hình dạng thông thường 非定型の菌株 :hình dạng không thông thường của một loại...
  • 定型詩

    [ ていけいし ] n thơ theo thể cố định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top