- Từ điển Nhật - Việt
字画
Xem thêm các từ khác
-
字類名
Tin học [ じるいめい ] tên lớp [class name] -
字類条件
Tin học [ じるいじょうけん ] điều kiện lớp [class condition] -
字訳
Tin học [ じやく ] sự chuyển chữ/sự phiên chữ [transliteration (vs)] -
字間
Tin học [ じかん ] khoảng cách giữa các ký tự [inter-character space] -
字送り点
Tin học [ じおくりてん ] điểm thoát ra [escapement point] -
字方向
Tin học [ じほうこう ] hướng viết chữ [character writing direction] -
孔子
[ こうし ] n Khổng Tử 孔子の教え: Lời dạy của Khổng Tử 孔子の説を奉じる: Theo thuyết của Khổng Tử 孔子プラザ:... -
孔雀
[ くじゃく ] n con công trống/con khổng tước 羽を広げた孔雀: con khổng tước xòe cánh 孔雀が大声でわめくと、間もなく雨や突風が来るだろう:... -
孔雀妙王
[ くじゃくみょうおう ] n Khổng Tước Diệu Vương -
孔雀石
[ くじゃくせき ] n Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất) 藍孔雀石: khổng tước thạch màu chàm -
孕む
Mục lục 1 [ はらむ ] 1.1 v5m 1.1.1 chứa đựng 1.1.2 căng phồng/no (cánh buồm) [ はらむ ] v5m chứa đựng 潜在的な危険性をはらむ:... -
定型
[ ていけい ] n hình dạng cố định/hình dạng thông thường 非定型の菌株 :hình dạng không thông thường của một loại... -
定型詩
[ ていけいし ] n thơ theo thể cố định -
定まった場所
[ さだまったばしょ ] n nơi chỉ định -
定まらない天気
[ さだまらないてんき ] n thời tiết hay thay đổi -
定まる
[ さだまる ] v5r ổn định 最近は天気が定まらない。: Gần đây thời tiết không ổn đinh. -
定か
Mục lục 1 [ さだか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/phân minh 1.2 n 1.2.1 sự phân minh/phân minh/chắc [ さだか ] adj-na rõ ràng/phân minh... -
定収入
[ ていしゅうにゅう ] n Thu nhập cố định 定収入のある :có thu nhập cố định 定収入のある個人 :người có... -
定常状態
[ ていじょうじょうたい ] n trạng thái vững vàng/trạng thái ổn định 定常状態では :trong tình trạng ổn định 変動の中の定常状態にある :trạng... -
定常情報源
Tin học [ ていじょうじょうほうげん ] nguồn thông tin ổn định [stationary message source/stationary information source]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.