Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

存在

Mục lục

[ そんざい ]

n

tồn tại
tồn
sự tồn tại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 存在する

    Mục lục 1 [ そんざい ] 1.1 vs 1.1.1 tồn tại 2 Kỹ thuật 2.1 [ そんざいする ] 2.1.1 tồn tại [exist] [ そんざい ] vs tồn tại...
  • 存在度

    Kỹ thuật [ そんざいど ] độ tồn tại [abundance]
  • 存分に

    [ ぞんぶんに ] n một cách tự do/tùy thích/theo ý muốn
  • 存立

    Kinh tế [ そんりつ ] sự tồn tại/sự hiện hữu [existence] Category : Tài chính [財政]
  • 存続

    [ そんぞく ] n khoảng thời gian mà một việc tồn tại/sự tồn tại lâu dài
  • 存続する

    [ そんぞく ] vs tồn tại lâu dài/liên tục tồn tại
  • 孵す

    [ かえす ] n, adv ấp cho nở その雌鳥は6羽のひなを孵した。: Chim mái ấp nở 6 chim con 孵らないうちから雛を数えるな。:...
  • 孵卵器

    [ ふらんき ] n Lò ấp trứng
  • 孵化する

    [ ふかする ] n, adv ấp cho nở
  • Mục lục 1 [ あざ ] 1.1 n 1.1.1 chữ 1.2 suf 1.2.1 khu phố nhật bản/thôn 2 [ じ ] 2.1 n 2.1.1 chữ [ あざ ] n chữ ぬたくったような字 :Chữ...
  • 字句

    Tin học [ じく ] từ vựng [token]
  • 字句の構造

    Tin học [ じくのこうぞう ] cấu trúc từ vựng [lexical structure]
  • 字句単位

    Tin học [ じくたんい ] đơn vị từ vựng [lexical unit/(lexical) token]
  • 字下げ

    Tin học [ じさげ ] sự thụt dòng [indentation] Explanation : Sự điều chỉnh một đoạn văn về bên phải hay bên trái vạch lề...
  • 字幕

    [ じまく ] n phụ đề
  • 字引

    Mục lục 1 [ じびき ] 1.1 n 1.1.1 tự điển 1.1.2 từ điển [ じびき ] n tự điển từ điển 字引を引く: tra từ điển
  • 字形

    Tin học [ じけい ] kiểu ký tự/mẫu ký tự [character style or form]
  • 字体

    Mục lục 1 [ じたい ] 1.1 n 1.1.1 kiểu chữ 2 Kinh tế 2.1 [ じたい ] 2.1.1 kiểu chữ/phông chữ [type (MAT)] 3 Tin học 3.1 [ じたい...
  • 字を彫る

    [ じをほる ] n khắc chữ
  • 字を消す

    [ じをけす ] n xóa chữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top