Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

学園

Mục lục

[ がくえん ]

n

vườn
khuôn viên trường/trong trường/khu sân bãi
男子禁制の学園: khuôn viên dành cho nam sinh
学園祭: lễ hội trong trường
学園デモ: diễu binh quanh khuôn viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 学園祭

    Mục lục 1 [ がくえんさい ] 1.1 n 1.1.1 ngày hội trường/hội trường/lễ hội tổ chức tại trường 1.1.2 buổi lễ của trường...
  • 学問

    [ がくもん ] n học vấn/sự học 高尚な学問: học vấn cao 学問のない人: người ít học 学問を奨励する: khuyến khích...
  • 学問の徒

    [ がくもんのと ] n học sinh/môn đồ/sinh viên
  • 学割

    [ がくわり ] n sự giảm giá cho học sinh, sinh viên 彼は17歳前に見えたので、学割チケットを買うことができた: anh ấy...
  • 学割り

    [ がくわり ] n sự giảm giá cho học sinh, sinh viên/giảm giá cho học sinh, sinh viên 学生割引が利く: cho sinh viên giảm giá
  • 学理

    [ がくり ] n nguyên lý khoa học 科学の原理を応用する : ứng dụng các nguyên lý khoa học
  • 学科

    Mục lục 1 [ がっか ] 1.1 n 1.1.1 giáo khoa 1.1.2 chương trình giảng dạy/môn học [ がっか ] n giáo khoa chương trình giảng dạy/môn...
  • 学究

    [ がっきゅう ] n sự học/sự nghiên cứu 学究たち: các nhà nghiên cứu 学究的関心: yêu thích việc nghiên cứu
  • 学童

    [ がくどう ] n học sinh tiểu học/học sinh lớp thấp 学童に対する毎日のパンと牛乳の配給: việc cung cấp bánh mỳ và...
  • 学級

    [ がっきゅう ] n lớp học/cấp học 学級活動: các hoạt động của lớp học 効果的な授業や学級運営を行う: tổ chức...
  • 学級会

    [ がっきゅうかい ] n buổi họp toàn cấp lớp
  • 学績

    [ がくせき ] n thành tích học tập 学績の成績: thành tích học tập
  • 学習

    Mục lục 1 [ がくしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự học/sự rèn luyện/sự đào tạo 1.1.2 đèn sách 2 Tin học 2.1 [ がくしゅう...
  • 学習から逃げる

    [ がくしゅうからにげる ] n trốn học
  • 学習する

    Mục lục 1 [ がくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 học/học tập 2 [ がくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 theo học 2.1.2 học hỏi 2.1.3 học hành...
  • 学習塾

    [ がくしゅうじゅく ] n trường bổ túc/trường tư/trường luyện thi 学習塾経営者: giám đốc trường bổ túc
  • 学習室

    [ がくしゅうしつ ] vs thư phòng
  • 学習プログラム

    Tin học [ がくしゅうプログラム ] chương trình hướng dẫn học trên màn hình [learning program/on-screen tutorial]
  • 学習を怠ける

    [ がくしゅうをなまける ] vs biếng học
  • 学習課程

    [ がくしゅうかてい ] vs khóa trình học tập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top