Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

学校

Mục lục

[ がっこう ]

n

trường học
学校5日制: trường học học 5 buổi/tuần
デザイン学校: trường dạy thiết kế
trường
nhà trường
học hiệu
học đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 学校に行く

    [ がっこうにいく ] n đi học
  • 学校の設備

    [ がっこうのせつび ] n trang thiết bị trường học
  • 学校へ行く

    [ がっこうへいく ] n đi học
  • 学校をサボる

    [ がっこうをさぼる ] exp trốn học/bùng học 学校をサボる口実: cớ (lý do) để trốn học 学校をサボること: trốn học
  • 学校を避ける

    [ がっこうをさける ] exp trốn học
  • 学歴

    [ がくれき ] n quá trình học hành/bằng cấp 学歴重視社会: xã hội coi trọng bằng cấp (人)を学歴で判断する: đánh...
  • 学派

    [ がくは ] n học phái/giáo phái 社会システム学派 : giáo phái hệ thống xã hội 古典学派 : giáo phái cổ điển
  • 学期

    [ がっき ] n học kỳ 学期の初めに: đầu học kỳ 新しい学期は4月に始まる: một học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4
  • 学期末

    [ がっきまつ ] n cuối học kỳ
  • Mục lục 1 [ まご ] 1.1 n 1.1.1 con cháu 1.1.2 cháu [ まご ] n con cháu cháu ハルは、息子を孫からしばらく解放してあげることができて、喜んでいた :Hal...
  • 孫娘

    [ まごむすめ ] n cháu gái 私は自分の役目を果たしているわ。どんなにひ孫を待ち望んでいるか孫娘に話しているの。 :Tôi...
  • 孫息子

    [ まごむすこ ] n cháu trai
  • [ いずれ ] n, adv từng cái/một trong
  • 存じる

    [ ぞんじる ] v1, hum biết/biết đến
  • 存亡

    [ そんぼう ] n tồn vong
  • 存在

    Mục lục 1 [ そんざい ] 1.1 n 1.1.1 tồn tại 1.1.2 tồn 1.1.3 sự tồn tại [ そんざい ] n tồn tại tồn sự tồn tại
  • 存在する

    Mục lục 1 [ そんざい ] 1.1 vs 1.1.1 tồn tại 2 Kỹ thuật 2.1 [ そんざいする ] 2.1.1 tồn tại [exist] [ そんざい ] vs tồn tại...
  • 存在度

    Kỹ thuật [ そんざいど ] độ tồn tại [abundance]
  • 存分に

    [ ぞんぶんに ] n một cách tự do/tùy thích/theo ý muốn
  • 存立

    Kinh tế [ そんりつ ] sự tồn tại/sự hiện hữu [existence] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top