Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

学生証

[ がくせいしょう ]

n

thẻ sinh viên/chứng nhận sinh viên
ここでは、学生証は年齢を証明するものとして認められていません : chúng tôi không chấp nhận thẻ sinh viên để chứng minh tuổi của anh
学生証を提示する : cho xem (xuất trình) thẻ sinh viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 学生服

    Mục lục 1 [ がくせいふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo học sinh 2 [ がくせいぶく ] 2.1 n 2.1.1 y phục học sinh/đồng phục học sinh...
  • 学界

    [ がっかい ] n thế giới học vấn/giới học thuật 学会の代表: đại biểu của giới học thuật 学界に認められる: được...
  • 学術

    [ がくじゅつ ] n học thuật/khoa học nghệ thuật/lý thuyết アジア学術会議: hội học thuật Châu á 学術機関: cơ quan nghiên...
  • 学術用語

    [ がくじゅつようご ] n từ ngữ học thuật/từ kỹ thuật/từ chuyên ngành 絶え間なく増大する学術用語: sự tăng không...
  • 学術論文

    Mục lục 1 [ がくじゅつろんぶん ] 1.1 n 1.1.1 công trình khoa học/luận văn khoa học 2 Tin học 2.1 [ がくじつろんぶ ] 2.1.1...
  • 学風

    [ がくふう ] n truyền thống học tập/truyên thống học hành/phương pháp học tập
  • 学説

    Mục lục 1 [ がくせつ ] 1.1 n 1.1.1 lý thuyết 1.1.2 học thuyết [ がくせつ ] n lý thuyết học thuyết 学説の起源: khởi nguồn...
  • 学識

    [ がくしき ] n tri thức/sự học rộng/sự uyên thâm/kiến thức/học thức それぞれの分野での学識: kiến thức trong từng...
  • 学費

    Mục lục 1 [ がくひ ] 1.1 n 1.1.1 tiền học phí 1.1.2 học phí [ がくひ ] n tiền học phí học phí 学費をアルバイトで賄う:trang...
  • 学資

    [ がくし ] n chi phí giáo dục/học phí/tiền học phí (人)に学資の仕送りをする: cung cấp tiền học phí cho ai 学資を送る :...
  • 学齢

    [ がくれい ] n tuổi đến trường 学齢に達した子ども: đứa trẻ đủ tuổi đến trường
  • 学部

    Mục lục 1 [ がくぶ ] 1.1 n 1.1.1 ngành học 1.1.2 khoa [ がくぶ ] n ngành học khoa その大学には7つの学部がある: có 7 khoa...
  • 学長

    [ がくちょう ] n hiệu trưởng 大学の学長: hiệu trưởng trường đại học 学長室: phòng hiệu trưởng
  • 学者

    Mục lục 1 [ がくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nhà bác học 1.1.2 học giả 1.1.3 hiền triết [ がくしゃ ] n nhà bác học học giả 人々の尊敬を集めている学者:...
  • 学院

    [ がくいん ] n học viện
  • 学校

    Mục lục 1 [ がっこう ] 1.1 n 1.1.1 trường học 1.1.2 trường 1.1.3 nhà trường 1.1.4 học hiệu 1.1.5 học đường [ がっこう...
  • 学校に行く

    [ がっこうにいく ] n đi học
  • 学校の設備

    [ がっこうのせつび ] n trang thiết bị trường học
  • 学校へ行く

    [ がっこうへいく ] n đi học
  • 学校をサボる

    [ がっこうをさぼる ] exp trốn học/bùng học 学校をサボる口実: cớ (lý do) để trốn học 学校をサボること: trốn học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top