Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

学齢

[ がくれい ]

n

tuổi đến trường
学齢に達した子ども: đứa trẻ đủ tuổi đến trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 学部

    Mục lục 1 [ がくぶ ] 1.1 n 1.1.1 ngành học 1.1.2 khoa [ がくぶ ] n ngành học khoa その大学には7つの学部がある: có 7 khoa...
  • 学長

    [ がくちょう ] n hiệu trưởng 大学の学長: hiệu trưởng trường đại học 学長室: phòng hiệu trưởng
  • 学者

    Mục lục 1 [ がくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nhà bác học 1.1.2 học giả 1.1.3 hiền triết [ がくしゃ ] n nhà bác học học giả 人々の尊敬を集めている学者:...
  • 学院

    [ がくいん ] n học viện
  • 学校

    Mục lục 1 [ がっこう ] 1.1 n 1.1.1 trường học 1.1.2 trường 1.1.3 nhà trường 1.1.4 học hiệu 1.1.5 học đường [ がっこう...
  • 学校に行く

    [ がっこうにいく ] n đi học
  • 学校の設備

    [ がっこうのせつび ] n trang thiết bị trường học
  • 学校へ行く

    [ がっこうへいく ] n đi học
  • 学校をサボる

    [ がっこうをさぼる ] exp trốn học/bùng học 学校をサボる口実: cớ (lý do) để trốn học 学校をサボること: trốn học
  • 学校を避ける

    [ がっこうをさける ] exp trốn học
  • 学歴

    [ がくれき ] n quá trình học hành/bằng cấp 学歴重視社会: xã hội coi trọng bằng cấp (人)を学歴で判断する: đánh...
  • 学派

    [ がくは ] n học phái/giáo phái 社会システム学派 : giáo phái hệ thống xã hội 古典学派 : giáo phái cổ điển
  • 学期

    [ がっき ] n học kỳ 学期の初めに: đầu học kỳ 新しい学期は4月に始まる: một học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4
  • 学期末

    [ がっきまつ ] n cuối học kỳ
  • Mục lục 1 [ まご ] 1.1 n 1.1.1 con cháu 1.1.2 cháu [ まご ] n con cháu cháu ハルは、息子を孫からしばらく解放してあげることができて、喜んでいた :Hal...
  • 孫娘

    [ まごむすめ ] n cháu gái 私は自分の役目を果たしているわ。どんなにひ孫を待ち望んでいるか孫娘に話しているの。 :Tôi...
  • 孫息子

    [ まごむすこ ] n cháu trai
  • [ いずれ ] n, adv từng cái/một trong
  • 存じる

    [ ぞんじる ] v1, hum biết/biết đến
  • 存亡

    [ そんぼう ] n tồn vong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top