Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

孵卵器

[ ふらんき ]

n

Lò ấp trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 孵化する

    [ ふかする ] n, adv ấp cho nở
  • Mục lục 1 [ あざ ] 1.1 n 1.1.1 chữ 1.2 suf 1.2.1 khu phố nhật bản/thôn 2 [ じ ] 2.1 n 2.1.1 chữ [ あざ ] n chữ ぬたくったような字 :Chữ...
  • 字句

    Tin học [ じく ] từ vựng [token]
  • 字句の構造

    Tin học [ じくのこうぞう ] cấu trúc từ vựng [lexical structure]
  • 字句単位

    Tin học [ じくたんい ] đơn vị từ vựng [lexical unit/(lexical) token]
  • 字下げ

    Tin học [ じさげ ] sự thụt dòng [indentation] Explanation : Sự điều chỉnh một đoạn văn về bên phải hay bên trái vạch lề...
  • 字幕

    [ じまく ] n phụ đề
  • 字引

    Mục lục 1 [ じびき ] 1.1 n 1.1.1 tự điển 1.1.2 từ điển [ じびき ] n tự điển từ điển 字引を引く: tra từ điển
  • 字形

    Tin học [ じけい ] kiểu ký tự/mẫu ký tự [character style or form]
  • 字体

    Mục lục 1 [ じたい ] 1.1 n 1.1.1 kiểu chữ 2 Kinh tế 2.1 [ じたい ] 2.1.1 kiểu chữ/phông chữ [type (MAT)] 3 Tin học 3.1 [ じたい...
  • 字を彫る

    [ じをほる ] n khắc chữ
  • 字を消す

    [ じをけす ] n xóa chữ
  • 字を書く

    [ じをかく ] n viết chữ
  • 字画

    [ じかく ] n các nét của chữ hán 字画を数える: đếm nét chữ hán
  • 字類名

    Tin học [ じるいめい ] tên lớp [class name]
  • 字類条件

    Tin học [ じるいじょうけん ] điều kiện lớp [class condition]
  • 字訳

    Tin học [ じやく ] sự chuyển chữ/sự phiên chữ [transliteration (vs)]
  • 字間

    Tin học [ じかん ] khoảng cách giữa các ký tự [inter-character space]
  • 字送り点

    Tin học [ じおくりてん ] điểm thoát ra [escapement point]
  • 字方向

    Tin học [ じほうこう ] hướng viết chữ [character writing direction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top