Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宇宙飛行士

Mục lục

[ うちゅうひこうし ]

n

phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ
合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた: Tổng số có mười hai nhà phi hành gia đã đi bộ trên mặt trăng
12月に宇宙飛行士が行った、写りのはっきりしなかったハッブル宇宙望遠鏡の修理の任務は成功した: Vào tháng mười hai, nhiệm vụ chỉnh sửa kính viễn vọng vũ trụ Hubble bị mờ đã được các nhà phi hành gia thực hiện thành công

Kỹ thuật

[ うちゅうひこうし ]

phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宇宙観

    [ うちゅうかん ] n vũ trụ quan
  • 宇宙論

    [ うちゅうろん ] n vũ trụ luận
  • 宇宙船

    [ うちゅうせん ] n tàu vũ trụ
  • 宇宙服

    [ うちゅうふく ] n quần áo phi hành gia
  • 宇宙旅行

    [ うちゅうりょこう ] n du lịch vũ trụ もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu...
  • 宇内

    [ うだい ] n cả thế giới 宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう:...
  • [ たく ] n nhà của ông bà/ông/bà (ngôi thứ hai) 明日お宅へ伺います。: Ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông. Ghi chú:...
  • 宅地

    [ たくち ] n khu nhà/đất làm nhà 宅地開発業者からわいろを受け取る :Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản....
  • 宅配サービス

    Kỹ thuật [ たくはいさーびす ] dịch vụ chuyển phát nhanh
  • 宅急便

    [ たっきゅうびん ] n gởi hàng loại nhanh
  • 安く買う

    [ やすくかう ] adj mua rẻ
  • 安っぽい

    [ やすっぽい ] adj rẻ tiền/trông có vẻ rẻ tiền 彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ :Thảm...
  • 安い

    Mục lục 1 [ やすい ] 1.1 adj 1.1.1 thấp 1.1.2 rẻ tiền 1.1.3 rẻ 1.1.4 điềm tĩnh/yên tâm [ やすい ] adj thấp rẻ tiền rẻ ABC社の運賃が我々よりかなり安いことを知って、がっかりした次第です :Chúng...
  • 安否

    [ あんぴ ] n sự an nguy (人)の安否が気がかりだ :Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó 家族の安否を気遣う :Lo...
  • 安売り

    Mục lục 1 [ やすうり ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ 1.1.2 bán rẻ 1.1.3 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ やすうり ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain...
  • 安売る

    [ やすうる ] n bán đổ bán tháo
  • 安定

    Mục lục 1 [ あんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự ổn định/sự yên ổn/sự ổn thoả/ổn định/yên ổn/ổn thỏa 1.1.2 ơn 1.2 adj-na 1.2.1...
  • 安定する

    Mục lục 1 [ あんてい ] 1.1 vs 1.1.1 ổn định 2 [ あんていする ] 2.1 vs 2.1.1 êm thắm [ あんてい ] vs ổn định  ~ した仕事: công...
  • 安定状態

    Tin học [ あんていじょうたい ] trạng thái ổn định [stable state]
  • 安定配当

    Kinh tế [ あんていはいとう ] cổ tức ổn định [Consecutive dividend] Category : 株式 Explanation : 企業が、株主に支払う「1株あたりの配当金額」、あるいは「配当性向」を、毎期一定額に維持すること。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top