Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

安値

Mục lục

[ やすね ]

n

giá rẻ

Kinh tế

[ やすね ]

giá thấp/hạ giá [low price]
Category: Ngoại thương/Thị trường chứng khoán [対外貿易/証券市場]
Explanation: その日取引された中で最も低い値段。
'Related word': 新安値/年初来安値

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安値輸出

    Kinh tế [ あんかゆしゅつ ] xuất khẩu phá giá [dumping]
  • 安置

    [ あんち ] n yên trí
  • 安眠

    [ あんみん ] n giấc ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon 安眠ができない :Không thể ngủ say được (人)の安眠に役立つテクニック:Công...
  • 安眠する

    Mục lục 1 [ あんみんする ] 1.1 n 1.1.1 êm giấc 1.2 vs 1.2.1 ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon [ あんみんする ] n êm...
  • 安物

    [ やすもの ] n đồ rẻ tiền 店で売っている安物 :những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá 値段の安い物を買えば、十中八九、手に入るのは安物だ。 :Nếu...
  • 安静

    Mục lục 1 [ あんせい ] 1.1 vs 1.1.1 điềm 1.2 adj-na 1.2.1 nghỉ ngơi/yên tĩnh 1.3 n 1.3.1 sự nghỉ ngơi/yên tĩnh [ あんせい ]...
  • 安静にする

    [ あんせいにする ] n an tĩnh (人)の心を安静にする: làm yên lòng ai できるだけ安静にするよう指示される: khuyến...
  • 安閑

    Mục lục 1 [ あんかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 an nhàn/bàng quan/vô lo/ăn không ngồi rồi 1.2 n 1.2.1 sự an nhàn/thái độ an nhàn/sự...
  • 安息角

    Kỹ thuật [ あんそくかく ] góc nghỉ [angle of repose, angle of rest] Explanation : 粉体塗料や化成スラッジなどが、ホッパー面に付着しないで落下するようになるホッパー面が水平面となす臨界角度。
  • 安楽を祈る

    [ あんらくをいのる ] n cầu an
  • 安楽を求める

    [ あんらくをもとめる ] n cầu an
  • 安楽椅子

    [ あんらくいす ] n ghế bành
  • 安楽死

    [ あんらくし ] n chết nhẹ nhàng/chết êm ái/ra đi nhẹ nhàng その獣医は、年老いた病気のペットしか安楽死させないつもりだ :...
  • 安泰

    Mục lục 1 [ あんたい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa bình/bằng phẳng/ổn 1.2 n 1.2.1 hòa bình/sự yên ổn [ あんたい ] adj-na hòa bình/bằng...
  • 安易

    Mục lục 1 [ あんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ dàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự dễ dàng/sự đơn giản [ あんい ] adj-na dễ dàng/đơn...
  • [ あて ] n, n-suf nơi đến/nơi gửi đến ~(宛て)にお問い合わせください: Hãy liên hệ với ~ ~(宛て)にメモを残す:...
  • 宛名

    Mục lục 1 [ あてな ] 1.1 n 1.1.1 tên và địa chỉ người nhận 1.1.2 bí danh 1.1.3 bí ẩn [ あてな ] n tên và địa chỉ người...
  • 宛先

    Mục lục 1 [ あてさき ] 1.1 n 1.1.1 nơi đến/nơi gửi đến/địa chỉ 2 Tin học 2.1 [ あてさき ] 2.1.1 đích/nơi đến [destination]...
  • 宛先アドレス

    Tin học [ あてさきアドレス ] địa chỉ đích [destination address]
  • 宙返り

    [ ちゅうがえり ] n cú nhào lộn 飛行機は宙返りをした。: Chiếc máy bay lộn nhào trên không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top