- Từ điển Nhật - Việt
安全第一
Xem thêm các từ khác
-
安全管理
Kỹ thuật [ あんぜんかんり ] quản lý an toàn [safety control] -
安全設計要件
Tin học [ あんぜんせっけいようけん ] yêu cầu thiết kế về an toàn [safety design requirement] -
安全柵
Kỹ thuật [ あんぜんさく ] rào an toàn [safety fence] -
安全港
Kinh tế [ あんぜんこう ] cảng an toàn [safe port] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
安値
Mục lục 1 [ やすね ] 1.1 n 1.1.1 giá rẻ 2 Kinh tế 2.1 [ やすね ] 2.1.1 giá thấp/hạ giá [low price] [ やすね ] n giá rẻ Kinh... -
安値輸出
Kinh tế [ あんかゆしゅつ ] xuất khẩu phá giá [dumping] -
安置
[ あんち ] n yên trí -
安眠
[ あんみん ] n giấc ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon 安眠ができない :Không thể ngủ say được (人)の安眠に役立つテクニック:Công... -
安眠する
Mục lục 1 [ あんみんする ] 1.1 n 1.1.1 êm giấc 1.2 vs 1.2.1 ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon [ あんみんする ] n êm... -
安物
[ やすもの ] n đồ rẻ tiền 店で売っている安物 :những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá 値段の安い物を買えば、十中八九、手に入るのは安物だ。 :Nếu... -
安静
Mục lục 1 [ あんせい ] 1.1 vs 1.1.1 điềm 1.2 adj-na 1.2.1 nghỉ ngơi/yên tĩnh 1.3 n 1.3.1 sự nghỉ ngơi/yên tĩnh [ あんせい ]... -
安静にする
[ あんせいにする ] n an tĩnh (人)の心を安静にする: làm yên lòng ai できるだけ安静にするよう指示される: khuyến... -
安閑
Mục lục 1 [ あんかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 an nhàn/bàng quan/vô lo/ăn không ngồi rồi 1.2 n 1.2.1 sự an nhàn/thái độ an nhàn/sự... -
安息角
Kỹ thuật [ あんそくかく ] góc nghỉ [angle of repose, angle of rest] Explanation : 粉体塗料や化成スラッジなどが、ホッパー面に付着しないで落下するようになるホッパー面が水平面となす臨界角度。 -
安楽を祈る
[ あんらくをいのる ] n cầu an -
安楽を求める
[ あんらくをもとめる ] n cầu an -
安楽椅子
[ あんらくいす ] n ghế bành -
安楽死
[ あんらくし ] n chết nhẹ nhàng/chết êm ái/ra đi nhẹ nhàng その獣医は、年老いた病気のペットしか安楽死させないつもりだ :... -
安泰
Mục lục 1 [ あんたい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa bình/bằng phẳng/ổn 1.2 n 1.2.1 hòa bình/sự yên ổn [ あんたい ] adj-na hòa bình/bằng... -
安易
Mục lục 1 [ あんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ dàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự dễ dàng/sự đơn giản [ あんい ] adj-na dễ dàng/đơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.