Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

安静

Mục lục

[ あんせい ]

vs

điềm

adj-na

nghỉ ngơi/yên tĩnh

n

sự nghỉ ngơi/yên tĩnh
「どのくらい寝ていなければなりませんか?」「3週間は安静です」: "tôi phải nằm trên giường bao nhiêu lâu?"-- "phải nghỉ ngơi 3 tuần"
患者を絶対安静に保つ: bắt bệnh nhân nghỉ ngơi hoàn toàn
2日間の安静が必要です: anh cần nghỉ ngơi yên tĩnh trong 2 ngày
できるだけ安静にするよう指示される: khuyến khích nghỉ ngơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安静にする

    [ あんせいにする ] n an tĩnh (人)の心を安静にする: làm yên lòng ai できるだけ安静にするよう指示される: khuyến...
  • 安閑

    Mục lục 1 [ あんかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 an nhàn/bàng quan/vô lo/ăn không ngồi rồi 1.2 n 1.2.1 sự an nhàn/thái độ an nhàn/sự...
  • 安息角

    Kỹ thuật [ あんそくかく ] góc nghỉ [angle of repose, angle of rest] Explanation : 粉体塗料や化成スラッジなどが、ホッパー面に付着しないで落下するようになるホッパー面が水平面となす臨界角度。
  • 安楽を祈る

    [ あんらくをいのる ] n cầu an
  • 安楽を求める

    [ あんらくをもとめる ] n cầu an
  • 安楽椅子

    [ あんらくいす ] n ghế bành
  • 安楽死

    [ あんらくし ] n chết nhẹ nhàng/chết êm ái/ra đi nhẹ nhàng その獣医は、年老いた病気のペットしか安楽死させないつもりだ :...
  • 安泰

    Mục lục 1 [ あんたい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa bình/bằng phẳng/ổn 1.2 n 1.2.1 hòa bình/sự yên ổn [ あんたい ] adj-na hòa bình/bằng...
  • 安易

    Mục lục 1 [ あんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ dàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự dễ dàng/sự đơn giản [ あんい ] adj-na dễ dàng/đơn...
  • [ あて ] n, n-suf nơi đến/nơi gửi đến ~(宛て)にお問い合わせください: Hãy liên hệ với ~ ~(宛て)にメモを残す:...
  • 宛名

    Mục lục 1 [ あてな ] 1.1 n 1.1.1 tên và địa chỉ người nhận 1.1.2 bí danh 1.1.3 bí ẩn [ あてな ] n tên và địa chỉ người...
  • 宛先

    Mục lục 1 [ あてさき ] 1.1 n 1.1.1 nơi đến/nơi gửi đến/địa chỉ 2 Tin học 2.1 [ あてさき ] 2.1.1 đích/nơi đến [destination]...
  • 宛先アドレス

    Tin học [ あてさきアドレス ] địa chỉ đích [destination address]
  • 宙返り

    [ ちゅうがえり ] n cú nhào lộn 飛行機は宙返りをした。: Chiếc máy bay lộn nhào trên không
  • 察する

    Mục lục 1 [ さっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 đồng cảm/đồng điệu 1.1.2 cảm thấy/cảm giác/đoán chừng [ さっする ] vs-s đồng...
  • [ ね ] n Sự ngủ 寝が足りない: Thiếu ngủ
  • 寝ずの番

    [ ねずのばん ] n sự thức canh đêm/sự trực đêm/người trực đêm 寝ずの番をする :trực đêm 24時間寝ずの番 :trực...
  • 寝たきり

    [ ねたきり ] n nằm liệt giường スキー事故の後、彼は3週間病院で寝たきりだった :Sau tai nạn trượt tuyết, anh...
  • 寝たきり老人

    [ ねたきりろうじん ] n Người già ốm nằm liệt giường
  • 寝つき

    [ ねつき ] n Việc ngủ/sự ngủ 寝つきがよい: dễ ngủ  寝つきが悪い: khó ngủ .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top