Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宗派

[ しゅうは ]

n

phái/giáo phái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宗教

    Mục lục 1 [ しゅうきょう ] 1.1 n 1.1.1 tôn giáo 1.1.2 đạo giáo 1.1.3 đạo [ しゅうきょう ] n tôn giáo đạo giáo đạo
  • 宗教の旗

    [ しゅうきょうのはた ] n phướn
  • 宗教名

    [ しゅうきょうめい ] n pháp danh
  • 宗教家

    [ しゅうきょうか ] n đạo sĩ
  • 宗教改革

    [ しゅうきょうかいかく ] n cuộc cải cách tôn giáo
  • 宇宙

    Mục lục 1 [ うちゅう ] 1.1 n 1.1.1 vũ trụ 1.1.2 vòm trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅう ] 2.1.1 vũ trụ [ うちゅう ] n vũ trụ...
  • 宇宙学

    [ うちゅうがく ] n vũ trụ học
  • 宇宙局

    Tin học [ うちゅうきょく ] trạm vũ trụ [space station]
  • 宇宙帽

    [ うちゅうぼう ] n mũ đội ngoài vũ trụ/mũ phi hành/mũ phi công 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ: Khi...
  • 宇宙ステーション

    Mục lục 1 [ うちゅうすてーしょん ] 1.1 n 1.1.1 trạm không gian/trạm vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅうすてーしょん ]...
  • 宇宙科学

    [ うちゅうかがく ] n khoa học vũ trụ
  • 宇宙遊行

    [ うちゅうゆうこう ] n du hành vũ trụ
  • 宇宙飛行士

    Mục lục 1 [ うちゅうひこうし ] 1.1 n 1.1.1 phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅうひこうし...
  • 宇宙観

    [ うちゅうかん ] n vũ trụ quan
  • 宇宙論

    [ うちゅうろん ] n vũ trụ luận
  • 宇宙船

    [ うちゅうせん ] n tàu vũ trụ
  • 宇宙服

    [ うちゅうふく ] n quần áo phi hành gia
  • 宇宙旅行

    [ うちゅうりょこう ] n du lịch vũ trụ もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu...
  • 宇内

    [ うだい ] n cả thế giới 宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう:...
  • [ たく ] n nhà của ông bà/ông/bà (ngôi thứ hai) 明日お宅へ伺います。: Ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông. Ghi chú:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top