Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

定価

Mục lục

[ ていか ]

n

giá xác định/giá ghi trên hàng hoá
定価の2割引にしておきましょう。: Tôi sẽ giảm giá cho các anh 20 phần trăm so với giá ghi trên hóa đơn.
giá hiện hành
giá cố định

Kinh tế

[ ていか ]

giá cố định [fixed price]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 定価表

    [ ていかひょう ] n bảng giá 細目定価表 :bảng giá với các mục chi tiết
  • 定価表値段

    Mục lục 1 [ ていかひょうねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ ていかひょうねだん ] 2.1.1 giá hiện hành [list...
  • 定律

    [ ていりつ ] n luật định
  • 定例会

    [ ていれいかい ] n hội nghị theo định lệ 定例会議 :hội nghị thường lệ//cuộc họp thường lệ 定例会議 :hội...
  • 定める

    [ さだめる ] v1 làm ổn định/xác định 目標を定めて勉強したほうが良い。: Nên học với một mục tiêu xác định.
  • 定員

    [ ていいん ] n sức chứa この映画館は定員300名です。: Rạp chiếu bóng này có sức chứa 300 người.
  • 定冠詞

    [ ていかんし ] n Mạo từ xác định 定冠詞を用いる :sử dụng mạo từ xác định
  • 定則

    [ ていそく ] n luật lệ/quy tắc
  • 定率

    [ ていりつ ] n tỷ lệ cố định 定率減税 :giảm thuế theo tỷ lệ xác định ~に狙いを定めた定率減税を計画する :dự...
  • 定理

    Mục lục 1 [ ていり ] 1.1 n 1.1.1 Định lý/mệnh đề 1.1.2 định lý 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていり ] 2.1.1 định lý [theorem] [ ていり...
  • 定着

    Mục lục 1 [ ていちゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự có chỗ đứng vững chắc 1.1.2 định hình [ ていちゃく ] n sự có chỗ đứng vững...
  • 定着する

    [ ていちゃく ] vs có chỗ đứng vững chắc テレビは生活の中に定着してきた。: Tivi có một chỗ đứng vững chắc trong...
  • 定着剤

    [ ていちゃくざい ] n thuốc hiện ảnh
  • 定着液

    Mục lục 1 [ ていちゃくえき ] 1.1 vs 1.1.1 định hình 1.2 n 1.2.1 dung dịch hiện ảnh [ ていちゃくえき ] vs định hình n dung...
  • 定礎式

    [ ていそしき ] n lễ khởi công (~の)定礎式を挙げる :tiến hành lễ khởi công 新工場の定礎式を行う :tổ...
  • 定積分

    Kỹ thuật [ ていせきぶん ] tính phân xác định [definite integral] Category : toán học [数学]
  • 定立

    [ ていりつ ] n Luận án/luận đề/luận điểm/luận cương
  • 定置

    [ ていち ] n Cố định 定置機関 :máy để cố định 定置機関運転技師 :kỷ sư vận chuyển máy cố định
  • 定義

    Mục lục 1 [ ていぎ ] 1.1 n 1.1.1 định nghĩa/sự định nghĩa 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていぎ ] 2.1.1 định nghĩa [Definition] [ ていぎ...
  • 定義域

    Mục lục 1 [ ていぎいき ] 1.1 n 1.1.1 miền xác định 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていぎいき ] 2.1.1 phạm vi định nghĩa [domain] 3 Tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top