- Từ điển Nhật - Việt
定期保険
Mục lục |
[ ていきほけん ]
n
đơn bảo hiểm định hạn
Bảo hiểm định kỳ
- 転換条件付き定期保険 :bảo hiểm định kỳ kèm điều kiện thay đổI
- 延長定期保険 :bảo hiểm định kỳ gia hạn
Kinh tế
[ ていきほけん ]
bảo hiểm định kỳ
- Category: Bảo hiểm [保険]
- Explanation: 一定期間に限定された保険期間内に死亡すると保険金が支払われるが満期保険金はない、死亡保障のみを目的とした保険。いわゆる掛け捨ての保険。他の種類の保険に比べ、少ない保険料で保障が得られる。
[ ていきほけん ]
đơn bảo hiểm định hạn [time policy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
定期修理
Kỹ thuật [ ていきしゅうり ] ặn sửa chữa định kỳ [periodic maintenance] -
定期刊行物
Tin học [ ていきかんこうぶつ ] tập san phát hành định kỳ [periodical] -
定期券
[ ていきけん ] n vé thường kỳ/vé tháng _カ月間有効な定期券 :vé định kỳ có giá trị _ tháng たぶん切符売り場で新しい定期券を買うだろう。 :có... -
定期精算契約
Kinh tế [ ていきせいさんけいやく ] hợp đồng kỳ hạn [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船
Kinh tế [ ていきようせん ] thuê tàu định hạn [time charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船契約
Kinh tế [ ていきようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu định hạn [time charter party] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船契約書
[ ていきようせんけいやくしょ ] n hợp đồng thuê tàu định hạn -
定期用船量
[ ていきようせんりょう ] n phí thuê tàu định hạn -
定期用船期間
Kinh tế [ ていきようせんきかん ] thời hạn thuê tàu định hạn [time for chartered sessel] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船料
Kinh tế [ ていきようせんりょう ] phí thuê tàu định hạn [expense for time-chartering] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期発注方式
Kinh tế [ ていきはっちゅうほうしき ] phương thức đặt hàng định kỳ [Fixed Cycle Ordering System] Explanation : あらかじめ設定した期間ごとに発注する方式のこと。その時点での在庫量と需要予測に基づいて発注するため、煩雑な作業が必要となる。需要変動が大きく、在庫維持費用がかかる高額な商品の発注に適している。 -
定期預金
Mục lục 1 [ ていきよきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi định kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきよきん ] 2.1.1 tiền gửi kỳ hạn [time deposit/fixed... -
定期預金勘定
Kinh tế [ ていきよきんかんじょう ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [fixed deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期預金証書
[ ていきよきんしょうしょ ] n Chứng chỉ tiền gửi định kỳ 譲渡可能定期預金証書 :chứng chỉ tiền gửi định... -
定期購読
Tin học [ ていきこうどく ] mua đọc định kỳ [subscription] -
定期輸送
Mục lục 1 [ ていきゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきゆそう ] 2.1.1 chuyên chở tàu chợ [liner... -
定期背運賃率
[ ていきせうんちんりつ ] n cước tàu chợ -
定期船
Mục lục 1 [ ていきせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせん ] 2.1.1 tàu chợ [liner] [ ていきせん ] n tàu chợ... -
定期船の停泊所
Kinh tế [ ていきせんのていはくじょ ] bến cảng tàu chợ [berthage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期船の運賃
Mục lục 1 [ ていきせんのうんちん ] 1.1 n 1.1.1 bến cảng tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんのうんちん ] 2.1.1 cước chuyến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.