- Từ điển Nhật - Việt
定期購読
Xem thêm các từ khác
-
定期輸送
Mục lục 1 [ ていきゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきゆそう ] 2.1.1 chuyên chở tàu chợ [liner... -
定期背運賃率
[ ていきせうんちんりつ ] n cước tàu chợ -
定期船
Mục lục 1 [ ていきせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせん ] 2.1.1 tàu chợ [liner] [ ていきせん ] n tàu chợ... -
定期船の停泊所
Kinh tế [ ていきせんのていはくじょ ] bến cảng tàu chợ [berthage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期船の運賃
Mục lục 1 [ ていきせんのうんちん ] 1.1 n 1.1.1 bến cảng tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんのうんちん ] 2.1.1 cước chuyến... -
定期船会社
Kinh tế [ ていきせんがいしゃ ] công ty tàu chợ [liner company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期船約款
Mục lục 1 [ ていきせんやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんやっかん ] 2.1.1 điều khoản... -
定期船用船
Kinh tế [ ていきせんようせん ] thuê tàu chợ [liner freighting] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期船運賃
Mục lục 1 [ ていきせんうんちん ] 1.1 n 1.1.1 suất cước tàu chợ 1.1.2 cước tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんうんちん... -
定期船運賃率
Mục lục 1 [ ていきせんうんちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんうんちんりつ ] 2.1.1 suất... -
定期船輸送
Mục lục 1 [ ていきせんゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんゆそう ] 2.1.1 chuyên chở tàu chợ... -
定期船条件
Mục lục 1 [ ていきせんじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんじょうけん ] 2.1.1 điều... -
定期船条項
[ ていきせんじょうこう ] n điều khoản tàu chợ -
定期検査
Kỹ thuật [ ていきけんさ ] kiểm tra định kỳ [periodical inspection, regular inspection] -
定期業務
Tin học [ ていきぎょうむ ] thao tác cố định/thao tác định kỳ [fixed task/scheduled task] -
定期清算契約
[ ていきせいさんけいやく ] n hợp đồng kỳ hạn -
定期支払
Kinh tế [ ていきしはらい ] trả tiền định kỳ [periodical payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期支払手形
Mục lục 1 [ ていきしはらいてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền định kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきしはらいてがた ]... -
定期払い
Kinh tế [ ていきばらい ] trả tiền định kỳ [periodical payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定数
Mục lục 1 [ ていすう ] 1.1 n 1.1.1 Hằng số 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていすう ] 2.1.1 hằng số [constant] 3 Tin học 3.1 [ ていすう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.