Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

定温

Mục lục

[ ていおん ]

n

Nhiệt độ cố định
定温輸送 :vận chuyển vớI nhiệt độ cố định

Kỹ thuật

[ ていおん ]

nhiệt độ ổn định [contant temperature]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 定温動物

    [ ていおんどうぶつ ] n động vật máu nóng
  • 定温倉庫

    Kinh tế [ ていおんそうこ ] kho ổn định nhiệt độ Explanation : 倉庫内の温度が10~20℃に保たれ、湿度も一定に維持されている倉庫のこと。温度、湿度の変化で品質劣化しやすい食品や精密機器などの保管に適している。なお、低温倉庫は定温倉庫の一種で、温度が15℃、湿度が75~80%に保たれている倉庫のこと。
  • 定滑車

    [ ていかっしゃ ] n Ròng rọc cố định
  • 定期

    [ ていき ] n định kỳ 定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng vé định kỳ 定期検査 :kiểm tra vé định kỳ
  • 定期取引

    Mục lục 1 [ ていきとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ ていきとりひき ] 2.1.1 giao dịch...
  • 定期売買

    Kinh tế [ ていきばいばい ] giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) [time bargain] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 定期売買(取引所)

    [ ていきばいばい(とりひきじょ) ] n giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
  • 定期保守

    Tin học [ ていきほしゅ ] bảo trì định kỳ [scheduled maintenance]
  • 定期保全

    Tin học [ ていきほぜん ] bảo trì định kỳ [scheduled maintenance]
  • 定期保険

    Mục lục 1 [ ていきほけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm định hạn 1.1.2 Bảo hiểm định kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきほけん...
  • 定期修理

    Kỹ thuật [ ていきしゅうり ] ặn sửa chữa định kỳ [periodic maintenance]
  • 定期刊行物

    Tin học [ ていきかんこうぶつ ] tập san phát hành định kỳ [periodical]
  • 定期券

    [ ていきけん ] n vé thường kỳ/vé tháng _カ月間有効な定期券 :vé định kỳ có giá trị _ tháng たぶん切符売り場で新しい定期券を買うだろう。 :có...
  • 定期精算契約

    Kinh tế [ ていきせいさんけいやく ] hợp đồng kỳ hạn [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定期用船

    Kinh tế [ ていきようせん ] thuê tàu định hạn [time charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定期用船契約

    Kinh tế [ ていきようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu định hạn [time charter party] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定期用船契約書

    [ ていきようせんけいやくしょ ] n hợp đồng thuê tàu định hạn
  • 定期用船量

    [ ていきようせんりょう ] n phí thuê tàu định hạn
  • 定期用船期間

    Kinh tế [ ていきようせんきかん ] thời hạn thuê tàu định hạn [time for chartered sessel] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定期用船料

    Kinh tế [ ていきようせんりょう ] phí thuê tàu định hạn [expense for time-chartering] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top