Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

定盤

Kỹ thuật

[ じょうばん ]

bàn máp/bàn phẳng [surface plate]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 定額

    Mục lục 1 [ ていがく ] 1.1 n 1.2 [định ngạch] 1.2.1 chia phần, khẩu phần,số lượng cố định [ ていがく ] n [định ngạch]...
  • 定額保険証券

    Kinh tế [ ていがくほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm định giá [valued policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定食

    [ ていしょく ] n bữa ăn đặc biệt/suất ăn 私はA定食を注文した。: Tôi đặt một bữa ăn loại A.
  • 定規

    [ じょうぎ ] n chiếc thước kẻ/thước kẻ
  • 定見

    [ ていけん ] n định kiến 定見のない人 :người không có định kiến
  • 定訳

    [ ていやく ] n Bản dịch chuẩn
  • 定足数

    [ ていそくすう ] n Số đại biểu quy định (để biểu quyết) 定足数が_人である :số người biểu quyết _ その改正案の通過には、4人という定足数が必要とされる :cần...
  • 定航用船

    Kinh tế [ ていわたるようせん ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定航用船契約保険証券

    Kinh tế [ ていわたるようせんけいやくほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定航海用船

    Kinh tế [ ていこうかいようせん ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定航海用船契約

    Mục lục 1 [ ていこうかいようせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ ていこうかいようせんけいやく...
  • 定航海用船契約保険証券

    Kinh tế [ ていこうかいようせんけいやくほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương...
  • 定量

    [ ていりょう ] n định lượng/lượng cố định 鉛定量 :định lượng chì
  • 定量分析

    Mục lục 1 [ ていりょうぶんせき ] 1.1 n 1.1.1 Sự phân tích định lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていりょうぶんせき ] 2.1.1 phân...
  • 定量発注方式

    Kinh tế [ ていりょうはっちゅうほうしき ] hệ thống đặt hàng định lượng [Fixed Size Ordering System] Explanation : あらかじめ設定した在庫量を割り込んだ時点(発注点)で、決められた定量を発注する方式のこと。在庫管理が容易であり、需要変動の少ない安定した商品の発注に適している。自動発注も可能となる。
  • 定量(的)調査

    Kinh tế [ ていりょうちょうさ ] nghiên cứu định lượng [quantitative research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 定電圧定周波数電源装置

    Tin học [ ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち ] CVCF/nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi [CVCF/Constant...
  • 定電圧・定電流電源

    Kỹ thuật [ ていでんあつ・ていでんりゅうでんげん ] bộ nguồn có ổn áp/chấn lưu
  • 定格荷重

    Mục lục 1 [ ていかくかじゅう ] 1.1 n 1.1.1 tải trọng quy định 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていかくかじゅう ] 2.1.1 tải trọng tiêu...
  • 定款

    [ ていかん ] n điều lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top