Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

定置

[ ていち ]

n

Cố định
定置機関 :máy để cố định
定置機関運転技師 :kỷ sư vận chuyển máy cố định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 定義

    Mục lục 1 [ ていぎ ] 1.1 n 1.1.1 định nghĩa/sự định nghĩa 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていぎ ] 2.1.1 định nghĩa [Definition] [ ていぎ...
  • 定義域

    Mục lục 1 [ ていぎいき ] 1.1 n 1.1.1 miền xác định 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていぎいき ] 2.1.1 phạm vi định nghĩa [domain] 3 Tin...
  • 定義する

    [ ていぎ ] vs định nghĩa この辞書は「イエスマン」を「雇い主・指導者などの意見に常に同意する人」と定義している。:...
  • 定義可能

    Tin học [ ていぎかのう ] có thể định nghĩa [definable]
  • 定義済み

    Tin học [ ていぎずみ ] định nghĩa trước [built-in/predefined]
  • 定義済み変数

    Tin học [ ていぎずみへんすう ] biến định nghĩa trước [predefined variable]
  • 定義済み関数

    Tin học [ ていぎずみかんすう ] hàm định nghĩa trước [predefined function]
  • 定義文字実体集合

    Tin học [ ていぎもじじったいしゅうごう ] tập kí tự được định nghĩa [definitional character entity set]
  • 定点

    [ ていてん ] n điểm cố định 定義定点 :điểm định nghĩa 気象観測定点 :trạm quan sát khí tượng
  • 定盤

    Kỹ thuật [ じょうばん ] bàn máp/bàn phẳng [surface plate]
  • 定額

    Mục lục 1 [ ていがく ] 1.1 n 1.2 [định ngạch] 1.2.1 chia phần, khẩu phần,số lượng cố định [ ていがく ] n [định ngạch]...
  • 定額保険証券

    Kinh tế [ ていがくほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm định giá [valued policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定食

    [ ていしょく ] n bữa ăn đặc biệt/suất ăn 私はA定食を注文した。: Tôi đặt một bữa ăn loại A.
  • 定規

    [ じょうぎ ] n chiếc thước kẻ/thước kẻ
  • 定見

    [ ていけん ] n định kiến 定見のない人 :người không có định kiến
  • 定訳

    [ ていやく ] n Bản dịch chuẩn
  • 定足数

    [ ていそくすう ] n Số đại biểu quy định (để biểu quyết) 定足数が_人である :số người biểu quyết _ その改正案の通過には、4人という定足数が必要とされる :cần...
  • 定航用船

    Kinh tế [ ていわたるようせん ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定航用船契約保険証券

    Kinh tế [ ていわたるようせんけいやくほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 定航海用船

    Kinh tế [ ていこうかいようせん ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top