- Từ điển Nhật - Việt
実体顕微鏡
Xem thêm các từ khác
-
実体記述子
Tin học [ じったいきじゅつし ] ký hiệu thực thể [entity descriptor] -
実体集合
Tin học [ じったいしゅうごう ] tập thực thể [entity set] -
実体構造
Tin học [ じったいこうぞう ] cấu trúc thực thể [entity structure] -
実体木
Tin học [ じったいぼく ] cây thực thể [entity tree] -
実体文
Tin học [ じったいぶん ] văn bản thực thể [entity text] -
実例
Mục lục 1 [ じつれい ] 1.1 n 1.1.1 ví dụ bằng thực tế/ví dụ thực tế 2 Tin học 2.1 [ じつれい ] 2.1.1 ví dụ/phiên bản... -
実在
Mục lục 1 [ じつざい ] 1.1 n 1.1.1 thực tại 1.1.2 sự tồn tại khách quan/sự tồn tại thực tế/tồn tại khách quan/tồn tại... -
実在する
[ じつざい ] vs tồn tại thực/có thực -
実在論
[ じつざいろん ] vs thực tại luận -
実働時間
[ じつどうじかん ] n giờ làm việc thực tế -
実パラメータ
Tin học [ じつパラメータ ] tham số thực [actual parameter] -
実パラメタ
Tin học [ じつパラメタ ] tham số thực/đối số thực [actual parameter/(actual) argument] -
実ファイル
Tin học [ じつファイル ] tệp thực [real file] -
実ファイルストア
Tin học [ じつファイルすとあ ] tệp lưu trữ thực [real filestore] -
実利用者ID
Tin học [ じつりようしゃID ] ID người dùng thực [real user ID] -
実り
[ みのり ] n mùa vụ 収穫: thu hoạch ) 実りの秋: vụ thu 米の実りがいい vụ lúa này rất tốt -
実アドレス
Tin học [ じつアドレス ] địa chỉ thực [real address/actual address] -
実アドレス領域
Tin học [ じつアドレスりょういき ] vùng địa chỉ thực [real address area] -
実グループID
Tin học [ じつグループID ] ID nhóm thực [real group ID] -
実システム
Tin học [ じつシステム ] hệ thống thực [real system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.